Bản dịch của từ Neverland trong tiếng Việt

Neverland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Neverland (Noun)

nˈɛvɚlnd
nˈɛvɚlænd
01

Một nơi hư cấu nơi người ta có thể mãi mãi là một đứa trẻ.

A fictional place where one can remain a child forever.

Ví dụ

Many children dream of visiting Neverland with Peter Pan.

Nhiều đứa trẻ mơ ước được đến Neverland với Peter Pan.

Adults never visit Neverland; they face real-life responsibilities.

Người lớn không bao giờ đến Neverland; họ phải đối mặt với trách nhiệm thực tế.

Is Neverland a place where you can stay young forever?

Liệu Neverland có phải là nơi bạn có thể mãi trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/neverland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Neverland

Không có idiom phù hợp