Bản dịch của từ New look trong tiếng Việt

New look

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

New look (Noun)

nu lʊk
nu lʊk
01

Một hình thức, phiên bản hoặc biểu hiện mới hoặc khác.

A fresh or different form version or manifestation.

Ví dụ

The new look of Facebook surprised many users last year.

Diện mạo mới của Facebook đã khiến nhiều người dùng ngạc nhiên năm ngoái.

The new look of Instagram is not appealing to some users.

Diện mạo mới của Instagram không hấp dẫn một số người dùng.

What do you think about the new look of Twitter?

Bạn nghĩ gì về diện mạo mới của Twitter?

New look (Verb)

nu lʊk
nu lʊk
01

Để đưa ra một hình thức, phiên bản hoặc biểu hiện mới hoặc khác.

To give a fresh or different form version or manifestation to.

Ví dụ

The community center will new look after renovations next month.

Trung tâm cộng đồng sẽ có diện mạo mới sau cải tạo tháng tới.

They do not new look at their social media profiles anymore.

Họ không thay đổi diện mạo trên hồ sơ mạng xã hội nữa.

Will the city new look after the upcoming art festival?

Thành phố sẽ có diện mạo mới sau lễ hội nghệ thuật sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/new look/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with New look

Không có idiom phù hợp