Bản dịch của từ New look trong tiếng Việt
New look

New look (Noun)
Một hình thức, phiên bản hoặc biểu hiện mới hoặc khác.
A fresh or different form version or manifestation.
The new look of Facebook surprised many users last year.
Diện mạo mới của Facebook đã khiến nhiều người dùng ngạc nhiên năm ngoái.
The new look of Instagram is not appealing to some users.
Diện mạo mới của Instagram không hấp dẫn một số người dùng.
What do you think about the new look of Twitter?
Bạn nghĩ gì về diện mạo mới của Twitter?
New look (Verb)
The community center will new look after renovations next month.
Trung tâm cộng đồng sẽ có diện mạo mới sau cải tạo tháng tới.
They do not new look at their social media profiles anymore.
Họ không thay đổi diện mạo trên hồ sơ mạng xã hội nữa.
Will the city new look after the upcoming art festival?
Thành phố sẽ có diện mạo mới sau lễ hội nghệ thuật sắp tới không?
Cụm từ "new look" chỉ sự thay đổi hoặc nâng cấp trong cách thể hiện bản thân, thường liên quan đến phong cách thời trang hoặc hình ảnh cá nhân. Trong ngữ cảnh thời trang, thuật ngữ này ra đời từ những năm 1940, liên quan đến phong cách của nhà thiết kế Christian Dior. Ở cả Anh và Mỹ, "new look" đều mang nghĩa tương tự, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, với Anh chú trọng hơn vào sự sang trọng trong thiết kế.
Cụm từ "new look" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "new" xuất phát từ tiếng Latinh "novus" có nghĩa là mới mẻ, hiện đại, và "look" từ tiếng Anh cổ "loca", diễn tả vẻ bề ngoài hoặc dáng vẻ. Phong trào "New Look" bắt đầu từ những năm 1940, gắn liền với việc tái định hình thời trang sau Thế chiến II. Ngày nay, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi đáng chú ý trong phong cách hoặc diện mạo của một cá nhân hoặc thương hiệu.
Cụm từ "new look" xuất hiện với tần suất nhất định trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về xu hướng thời trang, thiết kế hoặc cải cách cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "new look" thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi hình thức, phong cách hoặc diện mạo, chẳng hạn như trong quảng cáo, xây dựng thương hiệu hoặc sự kiện ra mắt sản phẩm mới. Sự xuất hiện của cụm từ này phản ánh sự quan tâm đến sự đổi mới và phát triển trong các lĩnh vực nghệ thuật và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp