Bản dịch của từ Newly created trong tiếng Việt
Newly created
Newly created (Adjective)
The newly created community center opened last month in downtown Chicago.
Trung tâm cộng đồng mới được thành lập đã mở cửa tháng trước ở Chicago.
The newly created social program did not receive enough funding this year.
Chương trình xã hội mới được thành lập không nhận đủ kinh phí năm nay.
Is the newly created initiative helping the local residents effectively?
Sáng kiến mới được thành lập có giúp đỡ cư dân địa phương hiệu quả không?
The newly created community center opened last month in downtown Chicago.
Trung tâm cộng đồng mới được thành lập đã mở cửa tháng trước ở Chicago.
The city did not fund any newly created social programs this year.
Thành phố không tài trợ cho bất kỳ chương trình xã hội mới nào năm nay.
What newly created organizations are helping the homeless in Los Angeles?
Những tổ chức mới được thành lập nào đang giúp đỡ người vô gia cư ở Los Angeles?
Liên quan đến điều gì đó mới và vừa được giới thiệu.
Pertaining to something that is new and has just been introduced.
The newly created community center opened last week in downtown Chicago.
Trung tâm cộng đồng mới được thành lập đã mở tuần trước ở Chicago.
The newly created policies did not address all social issues effectively.
Các chính sách mới được tạo ra không giải quyết hiệu quả tất cả vấn đề xã hội.
Are the newly created programs benefiting the local youth in Los Angeles?
Các chương trình mới được tạo ra có lợi cho thanh niên địa phương ở Los Angeles không?
Thuật ngữ "newly created" biểu thị trạng thái hoặc quá trình hình thành một thứ gì đó mới mẻ trong một thời điểm gần đây. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như kinh tế, nghệ thuật, và khoa học, nhằm nhấn mạnh sự ra đời hoặc phát triển của ý tưởng, sản phẩm hoặc thực thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cụm từ này về mặt viết cũng như phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và lĩnh vực cụ thể.