Bản dịch của từ Newly created trong tiếng Việt

Newly created

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Newly created (Adjective)

nˈuli kɹiˈeɪtəd
nˈuli kɹiˈeɪtəd
01

Gần đây được tạo ra hoặc tạo ra.

Recently brought into existence or made.

Ví dụ

The newly created community center opened last month in downtown Chicago.

Trung tâm cộng đồng mới được thành lập đã mở cửa tháng trước ở Chicago.

The newly created social program did not receive enough funding this year.

Chương trình xã hội mới được thành lập không nhận đủ kinh phí năm nay.

Is the newly created initiative helping the local residents effectively?

Sáng kiến mới được thành lập có giúp đỡ cư dân địa phương hiệu quả không?

02

Mô tả điều gì đó vừa được hình thành hoặc thiết lập gần đây.

Describes something that has been formed or established recently.

Ví dụ

The newly created community center opened last month in downtown Chicago.

Trung tâm cộng đồng mới được thành lập đã mở cửa tháng trước ở Chicago.

The city did not fund any newly created social programs this year.

Thành phố không tài trợ cho bất kỳ chương trình xã hội mới nào năm nay.

What newly created organizations are helping the homeless in Los Angeles?

Những tổ chức mới được thành lập nào đang giúp đỡ người vô gia cư ở Los Angeles?

03

Liên quan đến điều gì đó mới và vừa được giới thiệu.

Pertaining to something that is new and has just been introduced.

Ví dụ

The newly created community center opened last week in downtown Chicago.

Trung tâm cộng đồng mới được thành lập đã mở tuần trước ở Chicago.

The newly created policies did not address all social issues effectively.

Các chính sách mới được tạo ra không giải quyết hiệu quả tất cả vấn đề xã hội.

Are the newly created programs benefiting the local youth in Los Angeles?

Các chương trình mới được tạo ra có lợi cho thanh niên địa phương ở Los Angeles không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Newly created cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Newly created

Không có idiom phù hợp