Bản dịch của từ News belt trong tiếng Việt
News belt
Noun [U/C]

News belt (Noun)
nˈuz bˈɛlt
nˈuz bˈɛlt
01
Một khu vực địa lý nơi tin tức được báo cáo hoặc đưa tin nhiều.
A geographic area where news is extensively reported or covered.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ chỉ trung tâm chính của phát sóng tin tức và báo chí.
A term referring to the primary center of news broadcasting and journalism.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khu vực hoặc vùng liên quan đến việc phát tán tin tức và thông tin.
An area or zone that is associated with the dissemination of news and information.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with News belt
Không có idiom phù hợp