Bản dịch của từ News belt trong tiếng Việt

News belt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

News belt(Noun)

nˈuz bˈɛlt
nˈuz bˈɛlt
01

Một thuật ngữ chỉ trung tâm chính của phát sóng tin tức và báo chí.

A term referring to the primary center of news broadcasting and journalism.

Ví dụ
02

Một khu vực địa lý nơi tin tức được báo cáo hoặc đưa tin nhiều.

A geographic area where news is extensively reported or covered.

Ví dụ
03

Một khu vực hoặc vùng liên quan đến việc phát tán tin tức và thông tin.

An area or zone that is associated with the dissemination of news and information.

Ví dụ