Bản dịch của từ News bulletin trong tiếng Việt

News bulletin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

News bulletin (Noun)

nˈuz bˈʊlɨtən
nˈuz bˈʊlɨtən
01

Một thông báo ngắn gọn, có thẩm quyền về một sự kiện hoặc sự phát triển đáng chú ý.

A short authoritative announcement of a newsworthy event or development.

Ví dụ

The news bulletin reported on the local charity event.

Bản tin thông báo về sự kiện từ thiện địa phương.

She always listens to the news bulletin on the radio.

Cô ấy luôn nghe bản tin trên đài phát thanh.

The news bulletin about the upcoming festival was informative.

Bản tin về lễ hội sắp tới rất đầy đủ thông tin.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/news bulletin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with News bulletin

Không có idiom phù hợp