Bản dịch của từ News bulletin trong tiếng Việt
News bulletin

News bulletin (Noun)
Một thông báo ngắn gọn, có thẩm quyền về một sự kiện hoặc sự phát triển đáng chú ý.
A short authoritative announcement of a newsworthy event or development.
The news bulletin reported on the local charity event.
Bản tin thông báo về sự kiện từ thiện địa phương.
She always listens to the news bulletin on the radio.
Cô ấy luôn nghe bản tin trên đài phát thanh.
The news bulletin about the upcoming festival was informative.
Bản tin về lễ hội sắp tới rất đầy đủ thông tin.
Bản tin tức (news bulletin) là một đoạn phát thanh hoặc bản in ngắn gọn, chứa đựng thông tin thời sự được cập nhật. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, "news bulletin" có thể xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh của truyền hình hoặc phát thanh tin tức ở Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này thường liên quan đến các bản tin trực tuyến hoặc cách thức truyền đạt qua các kênh số.
Thuật ngữ "news bulletin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "nuntius" có nghĩa là "tin tức" hay "thông báo". Từ "bulletin" xuất phát từ tiếng Pháp "bulletin", có nghĩa là "bản tin" hoặc "báo cáo ngắn". Nguyên thủy, "bulletin" được sử dụng để chỉ một thông cáo chính thức. Ngày nay, "news bulletin" chỉ việc truyền tải thông tin nhanh chóng và chính xác về các sự kiện hiện tại, thể hiện sự phát triển trong cách thức truyền thông và nhu cầu nhanh chóng của xã hội.
Cụm từ "news bulletin" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất đáng kể liên quan đến chủ đề truyền thông và thông tin. Trong ngữ cảnh này, "news bulletin" thường được sử dụng để chỉ các bản tin ngắn gọn, cung cấp thông tin về sự kiện hiện tại. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến truyền hình, phát thanh hoặc các nền tảng trực tuyến, khi thảo luận về những cập nhật quan trọng và tin tức thời sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp