Bản dịch của từ Newsmongering trong tiếng Việt
Newsmongering

Newsmongering (Adjective)
Chuyện phiếm; đặc điểm của người đưa tin.
Gossipy characteristic of a newsmonger.
The newsmongering behavior of tabloids spreads rumors quickly in society.
Hành vi thích tin đồn của các tạp chí lan truyền tin đồn nhanh chóng trong xã hội.
Her newsmongering attitude does not help build trust among friends.
Thái độ thích tin đồn của cô ấy không giúp xây dựng lòng tin giữa bạn bè.
Is newsmongering common among social media influencers today?
Liệu việc thích tin đồn có phổ biến trong giới người ảnh hưởng trên mạng xã hội không?
Newsmongering (Noun)
The newsmongering in our town often spreads rumors about local events.
Việc thu thập tin tức ở thị trấn chúng tôi thường lan truyền tin đồn về các sự kiện địa phương.
I don't appreciate newsmongering that harms people's reputations in our community.
Tôi không đánh giá cao việc thu thập tin tức làm tổn hại danh tiếng của mọi người trong cộng đồng chúng tôi.
Is newsmongering common in your neighborhood during social gatherings?
Việc thu thập tin tức có phổ biến trong khu phố của bạn khi tụ họp xã hội không?
"Newsmongering" là một danh từ chỉ hành động hoặc hành vi tìm kiếm và phát tán tin tức, thường có tính chất tiêu cực hoặc hời hợt. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự xao động của dư luận thông qua việc tạo ra hoặc khuếch đại những tin tức gây sốc, đôi khi không chính xác. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "newsmonger" có thể được coi là từ hiếm gặp và không phổ biến trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "newsmongering" có nguồn gốc từ "news" với nghĩa là tin tức, kết hợp với hậu tố "mongering", có nguồn gốc từ động từ Latin "mungere", có nghĩa là kéo, vắt. Theo lịch sử, "mongering" thường được sử dụng để chỉ hành động buôn bán hoặc làm rối loạn. Nghĩa hiện tại của "newsmongering" liên quan đến việc phát tán hoặc thổi phồng tin tức, thể hiện cách thức mà thông tin được khai thác để thu hút sự chú ý hoặc gây ra sự nhầm lẫn trong xã hội.
Từ "newsmongering" là một thuật ngữ hiếm gặp trong bối cảnh thi IELTS, vì nó không phải là từ phổ biến trong bốn phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các tình huống khác, "newsmongering" thường được sử dụng để chỉ hành vi tạo ra hoặc truyền bá thông tin không chính xác hoặc gây hoang mang, đặc biệt trong báo chí và truyền thông xã hội. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về đạo đức truyền thông và sự ảnh hưởng của tin tức đến công chúng.