Bản dịch của từ Newsworthiness trong tiếng Việt
Newsworthiness

Newsworthiness (Adjective)
Chất lượng đủ thú vị để được in trên một tờ báo hoặc phát sóng trong một bản tin thời sự.
The quality of being sufficiently interesting to be printed in a newspaper or broadcast in a news bulletin.
The newsworthiness of the protest attracted many journalists to the event.
Tính đáng chú ý của cuộc biểu tình thu hút nhiều nhà báo đến sự kiện.
The story about local heroes lacks newsworthiness for national media outlets.
Câu chuyện về những người hùng địa phương thiếu tính đáng chú ý với các phương tiện truyền thông quốc gia.
Is the newsworthiness of social issues being overlooked by major networks?
Tính đáng chú ý của các vấn đề xã hội có bị các mạng lớn bỏ qua không?
Họ từ
Newsworthiness là một thuật ngữ trong lĩnh vực báo chí, dùng để chỉ độ quan trọng hoặc tính hấp dẫn của một sự kiện hoặc thông tin mà có khả năng thu hút sự chú ý của công chúng. Các yếu tố như độ mới, mức độ ảnh hưởng, tính xúc động và sự liên quan đến cộng đồng thường được xem xét để xác định mức độ newsworthiness. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng cách diễn đạt và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào nền văn hóa và thói quen truyền thông của mỗi quốc gia.
Từ "newsworthiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ "news" (tin tức) và hậu tố "-worthiness" (đáng giá). "News" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "nouvielle", có nghĩa là điều mới mẻ, trong khi "-worthiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrðe", biểu thị giá trị hoặc phẩm chất. Khái niệm "newsworthiness" liên quan đến tính chất của một sự kiện hoặc thông tin mà khiến nó trở nên đáng chú ý và có giá trị để được đưa tin, phản ánh sự phát triển của ngành truyền thông trong việc xác định và lựa chọn thông tin quan trọng.
Từ "newsworthiness" không phải là thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, song nó thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói liên quan đến báo chí, truyền thông và phân tích sự kiện. Từ này thường được sử dụng trong những tình huống như đánh giá mức độ quan trọng của thông tin cho công chúng, khi xem xét các yếu tố quyết định trong việc đưa tin, hoặc trong các luận văn về vai trò của truyền thông trong xã hội. Sự phổ biến của nó trong các tài liệu học thuật có thể giúp học viên nâng cao vốn từ vựng và khả năng phân tích chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp