Bản dịch của từ Bulletin trong tiếng Việt
Bulletin

Bulletin (Noun)
The community center posted a bulletin about the upcoming event.
Trung tâm cộng đồng đăng một thông báo về sự kiện sắp tới.
She read the bulletin to stay informed about local news.
Cô ấy đọc bản tin để cập nhật tin tức địa phương.
The bulletin board in the library displayed important announcements.
Bảng thông báo trong thư viện hiển thị các thông báo quan trọng.
Dạng danh từ của Bulletin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bulletin | Bulletins |
Kết hợp từ của Bulletin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weekly bulletin Bản tin hàng tuần | The weekly bulletin contains social events and community updates. Bản tin hàng tuần chứa các sự kiện xã hội và cập nhật cộng đồng. |
All-points bulletin Thông cáo khẩn cấp | The police issued an all-points bulletin for the missing child. Cảnh sát đã phát ra thông báo toàn bộ điểm cho đứa trẻ mất tích. |
News bulletin Thông cáo tin tức | The news bulletin reported on the latest social initiatives. Bản tin thông báo đưa tin về các sáng kiến xã hội mới nhất. |
Church bulletin Bản tin nhà thờ | The church bulletin announced the upcoming charity event. Tờ thông báo nhà thờ thông báo sự kiện từ thiện sắp tới. |
Monthly bulletin Bản tin hàng tháng | The social club publishes a monthly bulletin for its members. Câu lạc bộ xã hội phát hành một bản tin hàng tháng cho các thành viên. |
Họ từ
"Bulletin" là một danh từ tiếng Anh chỉ một bản tin hoặc thông báo, thường được phát hành định kỳ để cung cấp thông tin về sự kiện, hoạt động hoặc cập nhật quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "bulletin" có thể được dùng rộng rãi trong các lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh hoặc chính phủ, nhấn mạnh tính chất chính thức và thông tin rõ ràng.
Từ "bulletin" xuất phát từ tiếng Pháp "bulletin", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bulla", có nghĩa là "huy hiệu" hoặc "dấu niêm phong". Vào thế kỷ 17, từ này được sử dụng để chỉ báo cáo chính thức hoặc thông tin được công bố. Ngày nay, "bulletin" thường chỉ đến bản tin, thông báo ngắn hoặc tài liệu phát hành định kỳ, phản ánh sự phát triển từ việc truyền đạt thông tin chính thống đến vai trò thông tin trong văn hóa đại chúng.
Từ "bulletin" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thông báo chính thức, thông tin hoặc cập nhật về sự kiện, hoạt động hay vấn đề cụ thể. Trong các thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện nhất định, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thí sinh cần nhận diện và hiểu thông tin được cung cấp qua các thông báo hoặc báo cáo. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực truyền thông, giáo dục và tổ chức, nơi cần công bố thông tin đến một đối tượng đông đảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp