Bản dịch của từ Bulletin trong tiếng Việt

Bulletin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bulletin (Noun)

ˈbʊ.lə.tɪn
ˈbʊ.lə.tɪn
01

Một tuyên bố chính thức ngắn hoặc bản tóm tắt tin tức được phát sóng.

A short official statement or broadcast summary of news.

Ví dụ

The community center posted a bulletin about the upcoming event.

Trung tâm cộng đồng đăng một thông báo về sự kiện sắp tới.

She read the bulletin to stay informed about local news.

Cô ấy đọc bản tin để cập nhật tin tức địa phương.

The bulletin board in the library displayed important announcements.

Bảng thông báo trong thư viện hiển thị các thông báo quan trọng.

Dạng danh từ của Bulletin (Noun)

SingularPlural

Bulletin

Bulletins

Kết hợp từ của Bulletin (Noun)

CollocationVí dụ

Weekly bulletin

Bản tin hàng tuần

The weekly bulletin contains social events and community updates.

Bản tin hàng tuần chứa các sự kiện xã hội và cập nhật cộng đồng.

All-points bulletin

Thông cáo khẩn cấp

The police issued an all-points bulletin for the missing child.

Cảnh sát đã phát ra thông báo toàn bộ điểm cho đứa trẻ mất tích.

News bulletin

Thông cáo tin tức

The news bulletin reported on the latest social initiatives.

Bản tin thông báo đưa tin về các sáng kiến xã hội mới nhất.

Church bulletin

Bản tin nhà thờ

The church bulletin announced the upcoming charity event.

Tờ thông báo nhà thờ thông báo sự kiện từ thiện sắp tới.

Monthly bulletin

Bản tin hàng tháng

The social club publishes a monthly bulletin for its members.

Câu lạc bộ xã hội phát hành một bản tin hàng tháng cho các thành viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bulletin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bulletin

Không có idiom phù hợp