Bản dịch của từ Nibbled trong tiếng Việt

Nibbled

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nibbled (Verb)

nˈɪbld
nˈɪbld
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nibble.

Past simple and past participle of nibble.

Ví dụ

At the party, John nibbled on the cheese platter all night.

Tại bữa tiệc, John đã gặm nhấm đĩa phô mai cả đêm.

She did not nibble the appetizers during the social gathering.

Cô ấy không gặm nhấm món khai vị trong buổi gặp gỡ xã hội.

Did Sarah nibble the cookies at the event yesterday?

Sarah có gặm nhấm bánh quy tại sự kiện hôm qua không?

Dạng động từ của Nibbled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nibble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nibbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nibbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nibbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nibbling

Nibbled (Noun)

01

Một hành động gặm nhấm một cái gì đó.

An act of nibbling something.

Ví dụ

At the party, Sarah nibbled on cheese and crackers all evening.

Tại bữa tiệc, Sarah đã gặm phô mai và bánh quy cả buổi tối.

Many guests did not nibble on the fruit platter at the event.

Nhiều khách mời đã không gặm trái cây trong bữa tiệc.

Did you see how James nibbled on the chocolate dessert?

Bạn có thấy James đã gặm món tráng miệng sô cô la không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nibbled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nibbled

Không có idiom phù hợp