Bản dịch của từ Nibbled trong tiếng Việt
Nibbled

Nibbled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của nibble.
Past simple and past participle of nibble.
At the party, John nibbled on the cheese platter all night.
Tại bữa tiệc, John đã gặm nhấm đĩa phô mai cả đêm.
She did not nibble the appetizers during the social gathering.
Cô ấy không gặm nhấm món khai vị trong buổi gặp gỡ xã hội.
Did Sarah nibble the cookies at the event yesterday?
Sarah có gặm nhấm bánh quy tại sự kiện hôm qua không?
Dạng động từ của Nibbled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nibble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nibbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nibbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nibbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nibbling |
Nibbled (Noun)
At the party, Sarah nibbled on cheese and crackers all evening.
Tại bữa tiệc, Sarah đã gặm phô mai và bánh quy cả buổi tối.
Many guests did not nibble on the fruit platter at the event.
Nhiều khách mời đã không gặm trái cây trong bữa tiệc.
Did you see how James nibbled on the chocolate dessert?
Bạn có thấy James đã gặm món tráng miệng sô cô la không?
Họ từ
"Nibbled" là quá khứ của động từ "nibble", có nghĩa là cắn, nhấm nháp hoặc mút một cách nhẹ nhàng. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống lặp đi lặp lại mà không tiêu thụ một lượng lớn trong một lần. Trong tiếng Anh Anh, "nibbled" có thể được dùng để chỉ việc ăn nhẹ một cách thoải mái, trong khi trong tiếng Anh Mỹ thì từ này cũng có thể thể hiện sự tò mò đối với một thứ gì đó. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ý nghĩa cơ bản của từ.
Từ "nibbled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "nibbeln", bắt nguồn từ gốc Đức cổ "nibbeln", có nghĩa là cắn nhẹ hoặc gặm. Hình thức này có liên quan mật thiết đến hành động tiêu thụ một cách nhỏ giọt hoặc dần dần, phản ánh hành vi gặm nhấm hoặc nhấm nháp. Sự phát triển ngữ nghĩa của "nibbled" từ việc sử dụng từ mô tả hành động ăn uống đã trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ cách thức ăn uống nhẹ nhàng, thường liên quan đến đồ ăn nhẹ hoặc thực phẩm tiện lợi.
Từ "nibbled" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động ăn uống một cách nhẹ nhàng hoặc từ từ, ví dụ như trong các bài viết về ẩm thực hoặc khoa học thực phẩm. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong tình huống mô tả hành vi của động vật hoặc hành động nhẹ nhàng, tỉ mỉ trong các lĩnh vực khác như sinh học hoặc tâm lý học.