Bản dịch của từ Niblet trong tiếng Việt
Niblet

Niblet (Noun)
I enjoyed niblets of sweetcorn at the social gathering last week.
Tôi đã thưởng thức những hạt ngô ngọt tại buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
There were no niblets of sweetcorn in the salad at the party.
Không có hạt ngô ngọt nào trong món salad tại bữa tiệc.
Did you see the niblets of sweetcorn in the appetizer platter?
Bạn có thấy những hạt ngô ngọt trong đĩa khai vị không?
Từ "niblet" thường được sử dụng để chỉ những mảnh nhỏ hoặc phần nhỏ của thực phẩm, nhất là hạt ngô đã được tách bỏ vỏ. Trong tiếng Anh Mỹ, "niblet" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh ẩm thực, đặc biệt là khi nói về ngô đóng hộp hoặc nấu chín. Tuy nhiên, từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh, nơi thuật ngữ “sweetcorn” hoặc “corn” thường phổ biến hơn để chỉ ngô. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ và đặc điểm văn hóa ẩm thực của từng khu vực.
Từ "niblet" xuất phát từ tiếng Anh, với nguồn gốc có thể truy nguyên đến từ từ "nibble", mang nghĩa là "nhai một cách nhẹ nhàng". Từ "nibble" lại xuất phát từ tiếng Đức cổ "nibbeln", có nghĩa là "cắn" hay "nhai từng chút một". Định nghĩa hiện tại của "niblet" thường ám chỉ các miếng nhỏ hoặc hạt của thực phẩm, chẳng hạn như hạt ngô, phản ánh sự sự tiếp nối trong ý nghĩa từ việc ăn nhẹ và thưởng thức các phần nhỏ hơn trong ẩm thực.
Từ "niblet" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Phạm vi sử dụng của nó thường hạn chế trong các bối cảnh khẩu ngữ hoặc văn viết không chính thức, chủ yếu liên quan đến thực phẩm, chỉ những mảnh nhỏ như hạt bắp. Trong các tình huống hàng ngày, "niblet" có thể xuất hiện khi thảo luận về ẩm thực, chế biến món ăn, hoặc trong các sản phẩm ăn nhẹ. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường không được sử dụng và không có sự xuất hiện rõ ràng trong tài liệu nghiên cứu hay bài báo khoa học.