Bản dịch của từ Sweetcorn trong tiếng Việt
Sweetcorn
Sweetcorn (Noun)
Sweetcorn is a popular snack at social events like fairs.
Ngô ngọt là món ăn nhẹ phổ biến tại các sự kiện xã hội như hội chợ.
Many people do not enjoy sweetcorn in their salads.
Nhiều người không thích ngô ngọt trong món salad của họ.
Is sweetcorn commonly served at family gatherings in your culture?
Ngô ngọt có thường được phục vụ tại các buổi họp mặt gia đình trong văn hóa của bạn không?
Từ "sweetcorn" là danh từ chỉ ngô ngọt, một loại thực phẩm phổ biến được tiêu thụ rộng rãi, chủ yếu dưới dạng hạt. Trong tiếng Anh, "sweetcorn" được sử dụng chủ yếu ở Anh, trong khi "sweet corn" (hai từ) thường gặp ở Mỹ. Cả hai phiên bản đều chỉ loại ngô có vị ngọt, nhưng "sweetcorn" có thể được sử dụng để mô tả món ăn hoặc sản phẩm chế biến từ ngô ngọt ở Anh, trong khi "sweet corn" thường trỏ tới hạt ngô trong ngữ cảnh nấu ăn hoặc nhập khẩu ở Mỹ.
Từ "sweetcorn" có nguồn gốc từ hai thành phần: "sweet" (ngọt) và "corn" (ngô). "Sweet" xuất phát từ tiếng Anh cổ "swete", có gốc từ tiếng Đức cổ "swōti", mang ý nghĩa là ngon hoặc dễ chịu. "Corn" từ tiếng Anh cổ "corn" chỉ chung các loại hạt, nhưng trong ngữ cảnh Bắc Mỹ, từ này thường chỉ ngô. Lịch sử trồng ngô ngọt diễn ra từ thời kỳ thổ dân Mỹ, và ngày nay từ "sweetcorn" diễn tả một loại ngô được trồng đặc biệt để có vị ngọt, phục vụ nhu cầu ẩm thực nhân loại.
Từ "sweetcorn" thường không có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do nó thuộc về ngữ cảnh cụ thể của thực phẩm và ẩm thực. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, nông nghiệp hoặc sự nuôi trồng, từ này có thể xuất hiện thường xuyên hơn. Sweetcorn thường được thảo luận trong các tình huống như chế độ ăn uống lành mạnh, sản phẩm nông nghiệp, và công thức nấu ăn.