Bản dịch của từ Nice looking trong tiếng Việt
Nice looking

Nice looking (Adjective)
She greeted everyone with a nice looking smile.
Cô ấy chào mừng mọi người với một nụ cười dễ thương.
His nice looking behavior made people feel comfortable around him.
Hành vi dễ thương của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái xung quanh.
The party was full of nice looking individuals who were very welcoming.
Bữa tiệc đầy những người dễ thương rất nhiệt tình chào đón.
Vẻ ngoài dễ chịu hoặc hấp dẫn.
Pleasing or attractive in appearance.
She wore a nice-looking dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại sự kiện xã hội.
The nice-looking decorations added charm to the party venue.
Những trang trí đẹp mắt đã tạo thêm sức hút cho địa điểm tiệc.
His nice-looking smile made everyone feel welcome at the gathering.
Nụ cười đẹp của anh ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại buổi tụ tập.
Cụm từ "nice looking" thường được sử dụng để miêu tả ngoại hình hấp dẫn, thu hút của một người hoặc vật. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày với nghĩa tương tự như "attractive" hay "good-looking". Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng các từ khác như "good-looking" hoặc "appealing". Sự khác biệt giữa hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và sắc thái trong cách diễn đạt, nhưng về cơ bản, ý nghĩa vẫn tương đồng.
Cụm từ "nice looking" được hình thành từ hai từ riêng biệt: "nice" và "looking". Từ "nice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nescius", có nghĩa là "không biết" và trải qua nhiều quá trình chuyển nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp và tiếng Anh. "Looking" là dạng hiện tại phân từ của động từ "look", có nguồn gốc từ tiếng Old English "lōcian". Nói chung, cụm từ này chỉ một vẻ bề ngoài thu hút, phản ánh cách mà ngữ nghĩa của từng từ đã phát triển và kết hợp để miêu tả thẩm mỹ.
Cụm từ "nice looking" thường xuất hiện ở cả bốn thành phần của IELTS, từ việc mô tả đối tượng trong phần Speaking cho đến việc phân tích hình ảnh trong phần Writing. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để đánh giá ngoại hình hoặc thiết kế của một sản phẩm, như thời trang, kiến trúc hoặc hình ảnh. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy sự chú trọng đến thẩm mỹ trong giao tiếp và các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật.