Bản dịch của từ Nice looking trong tiếng Việt

Nice looking

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nice looking (Adjective)

nˈɪsəlˌɑkɨŋ
nˈɪsəlˌɑkɨŋ
01

Tử tế hoặc thân thiện theo cách.

Kind or friendly in manner.

Ví dụ

She greeted everyone with a nice looking smile.

Cô ấy chào mừng mọi người với một nụ cười dễ thương.

His nice looking behavior made people feel comfortable around him.

Hành vi dễ thương của anh ấy khiến mọi người cảm thấy thoải mái xung quanh.

The party was full of nice looking individuals who were very welcoming.

Bữa tiệc đầy những người dễ thương rất nhiệt tình chào đón.

02

Vẻ ngoài dễ chịu hoặc hấp dẫn.

Pleasing or attractive in appearance.

Ví dụ

She wore a nice-looking dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại sự kiện xã hội.

The nice-looking decorations added charm to the party venue.

Những trang trí đẹp mắt đã tạo thêm sức hút cho địa điểm tiệc.

His nice-looking smile made everyone feel welcome at the gathering.

Nụ cười đẹp của anh ấy khiến mọi người cảm thấy được chào đón tại buổi tụ tập.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nice looking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nice looking

Không có idiom phù hợp