Bản dịch của từ Nictitating trong tiếng Việt

Nictitating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nictitating(Adjective)

nˈɪktətˌeɪtɨŋ
nˈɪktətˌeɪtɨŋ
01

Nháy mắt, nhấp nháy.

Winking blinking.

Ví dụ

Nictitating(Verb)

nˈɪktətˌeɪtɨŋ
nˈɪktətˌeɪtɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của nictitate.

Present participle and gerund of nictitate.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ