Bản dịch của từ Nictitating trong tiếng Việt
Nictitating

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "nictitating" xuất phát từ động từ "nictitate", có nghĩa là nháy mắt hoặc chớp mắt. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ hành động nháy mắt ở một số động vật, ví dụ như chim và bò sát, nhằm bảo vệ mắt hoặc giữ độ ẩm cho giác mạc. Trong tiếng Anh Anh, từ này hiếm khi được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến ngữ cảnh y khoa hoặc sinh lý học.
Từ "nictitating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nictitare", có nghĩa là "nháy mắt". Trong động vật học, nó thường được dùng để chỉ hành động nháy mắt hoặc chớp mắt, đặc biệt là ở những loài có màng nháy, một cấu trúc giúp bảo vệ mắt. Từ này đã được chuyển giao sang tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, dùng để chỉ cái nhìn hoặc phản ứng liên quan đến ánh sáng và sự nhạy cảm của mắt, phản ánh sự gắn kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "nictitating" không thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học, đặc biệt là khi mô tả chuyển động của mí mắt thứ hai ở động vật. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các tài liệu khoa học hoặc bài viết nghiên cứu về sinh lý học và động vật học.
Họ từ
Từ "nictitating" xuất phát từ động từ "nictitate", có nghĩa là nháy mắt hoặc chớp mắt. Thông thường, thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ hành động nháy mắt ở một số động vật, ví dụ như chim và bò sát, nhằm bảo vệ mắt hoặc giữ độ ẩm cho giác mạc. Trong tiếng Anh Anh, từ này hiếm khi được sử dụng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường liên quan đến ngữ cảnh y khoa hoặc sinh lý học.
Từ "nictitating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nictitare", có nghĩa là "nháy mắt". Trong động vật học, nó thường được dùng để chỉ hành động nháy mắt hoặc chớp mắt, đặc biệt là ở những loài có màng nháy, một cấu trúc giúp bảo vệ mắt. Từ này đã được chuyển giao sang tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, dùng để chỉ cái nhìn hoặc phản ứng liên quan đến ánh sáng và sự nhạy cảm của mắt, phản ánh sự gắn kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại.
Từ "nictitating" không thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh chung, từ này chủ yếu được sử dụng trong sinh học, đặc biệt là khi mô tả chuyển động của mí mắt thứ hai ở động vật. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các tài liệu khoa học hoặc bài viết nghiên cứu về sinh lý học và động vật học.
