Bản dịch của từ Winking trong tiếng Việt
Winking

Winking(Verb)
Dạng động từ của Winking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wink |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Winked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Winked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Winks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Nháy mắt" (winking) là hành động nhắm một mắt trong khi mắt còn lại mở, thường được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa hài hước, sự mật ngầm hoặc sự thân mật. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ "winking". Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng ít quy tắc hơn trong việc sử dụng nháy mắt trong giao tiếp hàng ngày. Hành động này chủ yếu phổ biến trong các tình huống xã hội không chính thức.
Từ "winking" xuất phát từ tiếng Anh cổ "winkian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "winko", mang nghĩa là nháy mắt. Từ này có nghĩa đen là nhắm một mắt một cách nhanh chóng, thường được sử dụng để thể hiện sự tình tứ hoặc giao tiếp ngầm. Qua thời gian, "winking" không chỉ chỉ hành động nháy mắt mà còn liên quan đến những thông điệp xã hội, giúp người sử dụng biểu đạt sự thân thiện hoặc và đánh dấu một sự đồng tình kín đáo.
Từ "winking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài nói và viết liên quan đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh thường ngày, "winking" thường được sử dụng để chỉ hành động nháy mắt, biểu thị sự đồng tình, bí mật, hoặc chơi đùa. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong văn hóa đại chúng, trong các tác phẩm văn học, hoặc khi mô tả biểu cảm tình cảm trong các tình huống xã hội.
Họ từ
"Nháy mắt" (winking) là hành động nhắm một mắt trong khi mắt còn lại mở, thường được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa hài hước, sự mật ngầm hoặc sự thân mật. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ "winking". Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng ít quy tắc hơn trong việc sử dụng nháy mắt trong giao tiếp hàng ngày. Hành động này chủ yếu phổ biến trong các tình huống xã hội không chính thức.
Từ "winking" xuất phát từ tiếng Anh cổ "winkian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "winko", mang nghĩa là nháy mắt. Từ này có nghĩa đen là nhắm một mắt một cách nhanh chóng, thường được sử dụng để thể hiện sự tình tứ hoặc giao tiếp ngầm. Qua thời gian, "winking" không chỉ chỉ hành động nháy mắt mà còn liên quan đến những thông điệp xã hội, giúp người sử dụng biểu đạt sự thân thiện hoặc và đánh dấu một sự đồng tình kín đáo.
Từ "winking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài nói và viết liên quan đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh thường ngày, "winking" thường được sử dụng để chỉ hành động nháy mắt, biểu thị sự đồng tình, bí mật, hoặc chơi đùa. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong văn hóa đại chúng, trong các tác phẩm văn học, hoặc khi mô tả biểu cảm tình cảm trong các tình huống xã hội.
