Bản dịch của từ Winking trong tiếng Việt
Winking

Winking (Verb)
She was winking at John during the party last Saturday.
Cô ấy đang nháy mắt với John trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
He is not winking at anyone in the crowded room.
Anh ấy không nháy mắt với ai trong căn phòng đông đúc.
Is she winking at her friend across the table?
Cô ấy có đang nháy mắt với bạn mình ở bên kia bàn không?
Dạng động từ của Winking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Winked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Winked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Winks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Winking |
Winking (Noun)
Winking can show someone you are joking during a conversation.
Nháy mắt có thể cho thấy bạn đang đùa trong cuộc trò chuyện.
Winking at a friend during a serious meeting is inappropriate.
Nháy mắt với một người bạn trong cuộc họp nghiêm túc là không phù hợp.
Is winking considered flirtatious in social situations?
Nháy mắt có được coi là tán tỉnh trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
"Nháy mắt" (winking) là hành động nhắm một mắt trong khi mắt còn lại mở, thường được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa hài hước, sự mật ngầm hoặc sự thân mật. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ "winking". Tuy nhiên, cách diễn đạt và ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng ít quy tắc hơn trong việc sử dụng nháy mắt trong giao tiếp hàng ngày. Hành động này chủ yếu phổ biến trong các tình huống xã hội không chính thức.
Từ "winking" xuất phát từ tiếng Anh cổ "winkian", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "winko", mang nghĩa là nháy mắt. Từ này có nghĩa đen là nhắm một mắt một cách nhanh chóng, thường được sử dụng để thể hiện sự tình tứ hoặc giao tiếp ngầm. Qua thời gian, "winking" không chỉ chỉ hành động nháy mắt mà còn liên quan đến những thông điệp xã hội, giúp người sử dụng biểu đạt sự thân thiện hoặc và đánh dấu một sự đồng tình kín đáo.
Từ "winking" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài nói và viết liên quan đến giao tiếp phi ngôn ngữ. Trong ngữ cảnh thường ngày, "winking" thường được sử dụng để chỉ hành động nháy mắt, biểu thị sự đồng tình, bí mật, hoặc chơi đùa. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong văn hóa đại chúng, trong các tác phẩm văn học, hoặc khi mô tả biểu cảm tình cảm trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp