Bản dịch của từ Niggardly trong tiếng Việt
Niggardly

Niggardly (Adjective)
The niggardly donations hurt the charity's efforts to help the homeless.
Những khoản quyên góp keo kiệt đã làm tổn thương nỗ lực của tổ chức từ thiện.
Many people think he is not niggardly with his time at all.
Nhiều người nghĩ rằng anh ấy không keo kiệt với thời gian của mình.
Why are some businesses so niggardly in supporting local communities?
Tại sao một số doanh nghiệp lại keo kiệt trong việc hỗ trợ cộng đồng địa phương?
Dạng tính từ của Niggardly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Niggardly Đen | More niggardly Càng đen tối | Most niggardly Đen nhất |
Niggardly (Adverb)
The organization distributed resources niggardly during the community crisis last year.
Tổ chức đã phân phát tài nguyên một cách keo kiệt trong khủng hoảng cộng đồng năm ngoái.
They did not support the local charity niggardly this time.
Họ đã không hỗ trợ từ thiện địa phương một cách keo kiệt lần này.
Why did the city council allocate funds so niggardly for social programs?
Tại sao hội đồng thành phố lại phân bổ quỹ một cách keo kiệt cho các chương trình xã hội?
Dạng trạng từ của Niggardly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Niggardly Đen | More niggardly Càng đen tối | Most niggardly Đen nhất |
Họ từ
Từ "niggardly" mang nghĩa là keo kiệt hoặc hà tiện, thường được dùng để chỉ thái độ không sẵn lòng chi tiêu hay phân phát những gì mình có. Tuy nhiên, từ này có thể gây tranh cãi do âm thanh tương tự với từ "nigger", một từ mang tính phân biệt chủng tộc nặng nề. Ở cả Anh và Mỹ, "niggardly" đều được hiểu theo nghĩa tiêu cực, nhưng cần thận trọng khi sử dụng để tránh hiểu lầm.
Từ "niggardly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "nig" có nghĩa là "hà tiện". Nó được cho là có nguồn gốc từ từ "niggard", có nguồn gốc từ tiếng Scandinavi và liên quan đến tiếng Hà Lan "nig" (hà tiện). Từ này đã xuất hiện trong văn học từ thế kỷ 15 để miêu tả thái độ keo kiệt và không rộng lượng. Ngày nay, "niggardly" được sử dụng để chỉ tính cách chặt chẽ, tiết kiệm cực đoan hoặc thiếu rộng lượng trong chi tiêu.
Từ "niggardly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói, liên quan đến tính từ mô tả sự tiết kiệm quá mức. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để chỉ sự keo kiệt hoặc không hào phóng, và có thể xuất hiện trong văn học hoặc phân tích xã hội. Tuy nhiên, do sự nhạy cảm văn hóa liên quan, người sử dụng thường chọn thay thế bằng các từ khác để tránh hiểu lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp