Bản dịch của từ Niggardly trong tiếng Việt

Niggardly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Niggardly (Adjective)

nˈɪgɚdli
nˈɪgəɹdli
01

Không hào phóng về tiền bạc, thời gian, v.v.; nghĩa là.

Ungenerous with money time etc mean.

Ví dụ

The niggardly donations hurt the charity's efforts to help the homeless.

Những khoản quyên góp keo kiệt đã làm tổn thương nỗ lực của tổ chức từ thiện.

Many people think he is not niggardly with his time at all.

Nhiều người nghĩ rằng anh ấy không keo kiệt với thời gian của mình.

Why are some businesses so niggardly in supporting local communities?

Tại sao một số doanh nghiệp lại keo kiệt trong việc hỗ trợ cộng đồng địa phương?

Dạng tính từ của Niggardly (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Niggardly

Đen

More niggardly

Càng đen tối

Most niggardly

Đen nhất

Niggardly (Adverb)

nˈɪgɚdli
nˈɪgəɹdli
01

Một cách tầm thường hoặc ít ỏi.

In a mean or meagre manner.

Ví dụ

The organization distributed resources niggardly during the community crisis last year.

Tổ chức đã phân phát tài nguyên một cách keo kiệt trong khủng hoảng cộng đồng năm ngoái.

They did not support the local charity niggardly this time.

Họ đã không hỗ trợ từ thiện địa phương một cách keo kiệt lần này.

Why did the city council allocate funds so niggardly for social programs?

Tại sao hội đồng thành phố lại phân bổ quỹ một cách keo kiệt cho các chương trình xã hội?

Dạng trạng từ của Niggardly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Niggardly

Đen

More niggardly

Càng đen tối

Most niggardly

Đen nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/niggardly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Niggardly

Không có idiom phù hợp