Bản dịch của từ Night club trong tiếng Việt

Night club

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Night club (Noun)

nˈaɪtklʌb
nˈaɪtklʌb
01

Một nơi giải trí mở cửa vào ban đêm thường phục vụ đồ ăn và rượu.

A place of entertainment open at night usualy serving food and alcohol.

Ví dụ

I enjoy dancing at the night club near my house.

Tôi thích nhảy múa ở câu lạc bộ đêm gần nhà tôi.

She doesn't like the loud music at the night club.

Cô ấy không thích âm nhạc ồn ào ở câu lạc bộ đêm.

Do you know the address of the new night club downtown?

Bạn có biết địa chỉ của câu lạc bộ đêm mới ở trung tâm thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/night club/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Night club

Không có idiom phù hợp