Bản dịch của từ Nights trong tiếng Việt
Nights
Adverb
Nights (Adverb)
01
Vào ban đêm (vào ban đêm, đặc biệt là thường xuyên)
At night during nighttime especially on a regular basis.
Ví dụ
They study at nights to prepare for the IELTS exam.
Họ học vào ban đêm để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
She doesn't go out on nights before the speaking test.
Cô ấy không ra ngoài vào buổi tối trước bài thi nói.
Do you often practice writing at nights for your IELTS?
Bạn thường luyện viết vào ban đêm cho kỳ thi IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] The scarcity of time and deadline pressure really drove me crazy, and I even had a few sleepless [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] He was busy as a bee, doing part-time jobs in the daytime and burning the midnight oil after [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] Of course, yes, I am particularly into gazing at the sky, especially at [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] To be honest, I've always been a owl, I usually stay up until 1 am without feeling tired [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Idiom with Nights
Không có idiom phù hợp