Bản dịch của từ Nintendo- trong tiếng Việt

Nintendo-

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nintendo- (Noun)

nɨntˈɛndoʊ-
nɨntˈɛndoʊ-
01

Một công ty điện tử tiêu dùng và trò chơi điện tử đa quốc gia của nhật bản.

A japanese multinational consumer electronics and video game company.

Ví dụ

Nintendo launched the Switch in 2017, changing gaming forever.

Nintendo đã ra mắt Switch vào năm 2017, thay đổi trò chơi mãi mãi.

Nintendo is not just a gaming company; it creates cultural phenomena.

Nintendo không chỉ là một công ty trò chơi; nó tạo ra hiện tượng văn hóa.

Is Nintendo the most influential gaming company in the world?

Liệu Nintendo có phải là công ty trò chơi có ảnh hưởng nhất thế giới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nintendo-/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nintendo-

Không có idiom phù hợp