Bản dịch của từ Nipplewort trong tiếng Việt

Nipplewort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nipplewort (Noun)

nˈɪplwɝɹt
nˈɪplwɝɹt
01

Một loại cây châu âu có hoa màu vàng thuộc họ cúc, mọc ở rừng và những nơi hoang tàn.

A yellowflowered european plant of the daisy family growing in woods and waste places.

Ví dụ

Nipplewort grows in many parks across Europe, adding beauty to nature.

Nipplewort mọc ở nhiều công viên châu Âu, làm đẹp cho thiên nhiên.

Nipplewort does not thrive in urban areas with heavy pollution.

Nipplewort không phát triển tốt ở các khu vực đô thị ô nhiễm.

Is nipplewort commonly found in community gardens in London?

Nipplewort có thường được tìm thấy trong các vườn cộng đồng ở London không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nipplewort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nipplewort

Không có idiom phù hợp