Bản dịch của từ Nitration trong tiếng Việt

Nitration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitration (Noun)

nɑɪtɹˈeiʃn̩
nɑɪtɹˈeiʃn̩
01

Quá trình hóa học đưa một hoặc nhiều nhóm nitro vào một hợp chất hoặc hỗn hợp.

The chemical process of introducing one or more nitro groups into a compound or mixture.

Ví dụ

The nitration of organic compounds is crucial in pharmaceutical manufacturing.

Quá trình nitrat hóa các hợp chất hữu cơ rất quan trọng trong sản xuất dược phẩm.

The environmental impact of nitration processes is a growing concern.

Tác động môi trường của quá trình nitrat hóa là mối lo ngại ngày càng tăng.

Nitration can alter the properties of substances, affecting their applications.

Nitrat hóa có thể làm thay đổi tính chất của các chất, ảnh hưởng đến ứng dụng của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitration

Không có idiom phù hợp