Bản dịch của từ Nitration trong tiếng Việt
Nitration

Nitration (Noun)
The nitration of organic compounds is crucial in pharmaceutical manufacturing.
Quá trình nitrat hóa các hợp chất hữu cơ rất quan trọng trong sản xuất dược phẩm.
The environmental impact of nitration processes is a growing concern.
Tác động môi trường của quá trình nitrat hóa là mối lo ngại ngày càng tăng.
Nitration can alter the properties of substances, affecting their applications.
Nitrat hóa có thể làm thay đổi tính chất của các chất, ảnh hưởng đến ứng dụng của chúng.
Nitration là quá trình hóa học trong đó nhóm nitro (-NO2) được gắn vào một phân tử, thường là hydrocarbon thơm, thông qua phản ứng với axit nitric (HNO3) và axit sulfuric (H2SO4). Quá trình này thường được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ như thuốc nổ, thuốc nhuộm và dược phẩm. Vai trò của nitration rất quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất, giúp tạo ra nhiều sản phẩm hữu ích.
Từ "nitration" xuất phát từ gốc Latin "nitrum", có nghĩa là "nước muối" hoặc "nitrat". Quá trình này được phát triển vào thế kỷ 19 trong lĩnh vực hóa học để mô tả phản ứng giữa một hợp chất hữu cơ và axit nitric, dẫn đến sự hình thành một nhóm nitro. Sự kết hợp giữa yếu tố hóa học và cấu trúc hữu cơ trong nitration đã tạo ra các ứng dụng quan trọng trong sản xuất thuốc nổ và hóa chất công nghiệp, phản ánh rõ ràng sự tiến bộ trong nghiên cứu hóa học hữu cơ.
Nitration là một thuật ngữ hóa học thể hiện quá trình thêm nhóm nitro vào một phân tử. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, thường trong ngữ cảnh của phần đọc hoặc viết liên quan đến hóa học hoặc nghiên cứu khoa học. Trong các tình huống khác, nitration thường được sử dụng trong nghiên cứu công nghiệp, tổng hợp hóa học, và lĩnh vực bảo vệ môi trường, đặc biệt khi thảo luận về ô nhiễm hoặc các phương pháp sản xuất hóa chất.