Bản dịch của từ Nitro trong tiếng Việt

Nitro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitro (Noun)

nˈɑɪtɹoʊ
nˈɪtɹoʊ
01

(không đếm được, hóa học) nhóm chức no₂ hóa trị một.

(uncountable, chemistry) the univalent no₂ functional group.

Ví dụ

The nitro group in the compound made it explosive.

Nhóm nitro trong hợp chất làm cho nó nổ.

The scientist studied the effects of nitro compounds on society.

Nhà khoa học nghiên cứu về tác động của các hợp chất nitro đối với xã hội.

The production of nitro-based fertilizers increased agricultural productivity.

Sản xuất phân bón dựa trên nitro tăng năng suất nông nghiệp.

02

(không đếm được, không chính thức) nitroglycerin, đặc biệt là thuốc.

(uncountable, informal) nitroglycerin, especially as medication.

Ví dụ

The doctor prescribed nitro for his heart condition.

Bác sĩ kê nitro cho tình trạng tim của anh ấy.

She always carries nitro with her in case of emergencies.

Cô ấy luôn mang theo nitro trong trường hợp khẩn cấp.

The ambulance crew administered nitro to the patient having a heart attack.

Đội cấp cứu đã tiêm nitro cho bệnh nhân đang bị đau tim.

03

Nitơ (không đếm được, không chính thức), đặc biệt là nitơ lỏng.

(uncountable, informal) nitrogen, especially as liquid nitrogen.

Ví dụ

The science club experimented with using nitro for freezing demonstrations.

Câu lạc bộ khoa học thí nghiệm sử dụng nitro để thực hiện các bài giảng đông lạnh.

At the party, they served nitro cocktails to impress the guests.

Tại bữa tiệc, họ phục vụ cocktail nitro để gây ấn tượng với khách mời.

The company used nitro to create a unique nitrogen-infused dessert.

Công ty sử dụng nitro để tạo ra một món tráng miệng độc đáo có chứa nitơ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitro

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.