Bản dịch của từ Nitro trong tiếng Việt
Nitro

Nitro (Noun)
(không đếm được, hóa học) nhóm chức no₂ hóa trị một.
(uncountable, chemistry) the univalent no₂ functional group.
The nitro group in the compound made it explosive.
Nhóm nitro trong hợp chất làm cho nó nổ.
The scientist studied the effects of nitro compounds on society.
Nhà khoa học nghiên cứu về tác động của các hợp chất nitro đối với xã hội.
The production of nitro-based fertilizers increased agricultural productivity.
Sản xuất phân bón dựa trên nitro tăng năng suất nông nghiệp.
(không đếm được, không chính thức) nitroglycerin, đặc biệt là thuốc.
(uncountable, informal) nitroglycerin, especially as medication.
The doctor prescribed nitro for his heart condition.
Bác sĩ kê nitro cho tình trạng tim của anh ấy.
She always carries nitro with her in case of emergencies.
Cô ấy luôn mang theo nitro trong trường hợp khẩn cấp.
The ambulance crew administered nitro to the patient having a heart attack.
Đội cấp cứu đã tiêm nitro cho bệnh nhân đang bị đau tim.
Nitơ (không đếm được, không chính thức), đặc biệt là nitơ lỏng.
(uncountable, informal) nitrogen, especially as liquid nitrogen.
The science club experimented with using nitro for freezing demonstrations.
Câu lạc bộ khoa học thí nghiệm sử dụng nitro để thực hiện các bài giảng đông lạnh.
At the party, they served nitro cocktails to impress the guests.
Tại bữa tiệc, họ phục vụ cocktail nitro để gây ấn tượng với khách mời.
The company used nitro to create a unique nitrogen-infused dessert.
Công ty sử dụng nitro để tạo ra một món tráng miệng độc đáo có chứa nitơ.
Nitro, viết tắt của nitrobenzene hoặc nitroglycerin, là một hợp chất hóa học chứa nhóm nitro (-NO2) liên kết với một nguyên tố carbon. Trong lĩnh vực hóa học, "nitro" thường ám chỉ đến các hợp chất chứa nhóm chức nitro, trong khi trong ngữ cảnh thể thao, "nitro" có thể được sử dụng để chỉ nhiên liệu nitro trong đua xe. Ở Anh, từ này ít gặp hơn so với Mỹ trong các ứng dụng như đua xe, nơi "nitro" phổ biến hơn về mặt văn hóa và thương mại.
Từ "nitro" có nguồn gốc từ chữ Latin "nitrum", mô tả muối nitrat, từ tiếng Hy Lạp "nitron". Ban đầu, nó chỉ các hợp chất chứa nitơ, đặc biệt là nitrat. Trong thế kỷ 18, "nitro" bắt đầu được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học như nitroglycerin và nitrocellulose, nhấn mạnh tính chất nổ và ứng dụng trong công nghiệp. Ngày nay, từ này chỉ các hợp chất chứa nitro, thể hiện sự gắn kết với nitơ trong hóa học.
Từ "nitro" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến hóa học, môi trường và công nghệ thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, "nitro" thường liên quan đến nitro trong hóa học (như nitrocellulose) hoặc được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, như trong nitro trong xe đua. Từ này đặt ra sự chú ý đối với sự phát triển công nghệ và tác động môi trường của các hóa chất.