Bản dịch của từ Nitrite trong tiếng Việt
Nitrite

Nitrite (Noun)
The nitrite levels in the water were dangerously high.
Nồng độ nitrit trong nước cao đến mức nguy hiểm.
The use of nitrites in food preservation is a topic of debate.
Việc sử dụng nitrit trong bảo quản thực phẩm là một chủ đề tranh luận.
Researchers found nitrites in the soil samples collected from the park.
Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy nitrit trong các mẫu đất thu thập từ công viên.
Họ từ
Nitrit là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là NO2-, đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình sinh học và hóa học. Trong ngành thực phẩm, nitrit thường được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được viết là "nitrite" và không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm thường ở âm tiết đầu trong cả hai biến thể.
Từ "nitrite" bắt nguồn từ tiếng Latinh "nitrum", có nghĩa là natri nitrat, kết hợp với hậu tố "-ite", thường chỉ các hợp chất chứa oxy. Nitrite là một muối hoặc ester của axit nitrous (HNO2), được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế. Sự phát triển của nitrite từ các hợp chất nitrat và nhu cầu bảo quản thực phẩm đã dẫn đến việc áp dụng rộng rãi của nó, đặc biệt trong việc ngăn chặn vi khuẩn, góp phần quan trọng vào an toàn thực phẩm.
Nitrite là một từ thường xuất hiện trong các bối cảnh khoa học, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến hóa học và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến các đề tài về chất hóa học, an toàn thực phẩm và ô nhiễm môi trường. Sự xuất hiện của nó thường liên quan đến việc kiểm tra sự hiện diện của nitrite trong thực phẩm, nước uống, cũng như các tác động của nó đối với sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp