Bản dịch của từ Nitrite trong tiếng Việt

Nitrite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrite (Noun)

nˈɑɪtɹɑɪt
nˈɑɪtɹɑɪt
01

Muối hoặc este của axit nitơ, chứa anion no₂⁻ hoặc nhóm —no₂.

A salt or ester of nitrous acid, containing the anion no₂⁻ or the group —no₂.

Ví dụ

The nitrite levels in the water were dangerously high.

Nồng độ nitrit trong nước cao đến mức nguy hiểm.

The use of nitrites in food preservation is a topic of debate.

Việc sử dụng nitrit trong bảo quản thực phẩm là một chủ đề tranh luận.

Researchers found nitrites in the soil samples collected from the park.

Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy nitrit trong các mẫu đất thu thập từ công viên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nitrite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrite

Không có idiom phù hợp