Bản dịch của từ Nitrofurantoin trong tiếng Việt
Nitrofurantoin

Nitrofurantoin (Noun)
Nitrofurantoin is commonly prescribed for urinary tract infections in women.
Nitrofurantoin thường được kê đơn cho nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ.
Doctors do not recommend nitrofurantoin for patients with kidney problems.
Bác sĩ không khuyên dùng nitrofurantoin cho bệnh nhân có vấn đề về thận.
Is nitrofurantoin effective for treating urinary tract infections in men?
Nitrofurantoin có hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng đường tiểu ở nam giới không?
Nitrofurantoin là một loại kháng sinh thuộc nhóm nitrofuran, chủ yếu được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự tổng hợp protein và DNA trong vi khuẩn. Nitrofurantoin có hai dạng chính là nitrofurantoin monohydrat và nitrofurantoin macrocrystal, với sự khác biệt về dược động học và phương thức thả trôi trong cơ thể. Qua nghiên cứu, thuốc được chỉ định cho bệnh nhân đã được chẩn đoán nhiễm trùng tiểu, nhưng cần lưu ý các tác dụng phụ có thể xảy ra.
Nitrofurantoin là một hợp chất dược lý được sử dụng chủ yếu trong điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Từ này xuất phát từ hai phần: "nitro" có nguồn gốc từ "nitrum" trong tiếng La-tinh, có nghĩa là "muối nitrat", và "furantoin" được hình thành từ "furan", một cấu trúc hóa học. Khái niệm và cấu trúc này liên quan đến cơ chế tác động chống vi khuẩn của nitrofurantoin, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến trong điều trị nhiễm khuẩn.
Nitrofurantoin là một kháng sinh thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài kiểm tra về y tế hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, nitrofurantoin thường được nhắc đến trong tài liệu y học, đơn thuốc, và bài viết nghiên cứu về dược phẩm. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với các chuyên ngành sức khỏe và dược lý.