Bản dịch của từ Nitrofurantoin trong tiếng Việt

Nitrofurantoin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nitrofurantoin (Noun)

01

Một hợp chất tổng hợp có đặc tính kháng khuẩn, dùng để điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu.

A synthetic compound with antibacterial properties used to treat urinary tract infections.

Ví dụ

Nitrofurantoin is commonly prescribed for urinary tract infections in women.

Nitrofurantoin thường được kê đơn cho nhiễm trùng đường tiểu ở phụ nữ.

Doctors do not recommend nitrofurantoin for patients with kidney problems.

Bác sĩ không khuyên dùng nitrofurantoin cho bệnh nhân có vấn đề về thận.

Is nitrofurantoin effective for treating urinary tract infections in men?

Nitrofurantoin có hiệu quả trong việc điều trị nhiễm trùng đường tiểu ở nam giới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nitrofurantoin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nitrofurantoin

Không có idiom phù hợp