Bản dịch của từ No trong tiếng Việt
No

No (Noun)
His response was a firm 'no' to the invitation.
Câu trả lời của anh ấy là kiên quyết 'không' với lời mời.
She received a lot of 'no's' before finally getting a 'yes'.
Cô ấy đã nhận được rất nhiều lời nói 'không' trước khi cuối cùng nhận được 'có'.
The 'no' from the committee was disappointing but expected.
Tiếng 'không' từ ủy ban thật đáng thất vọng nhưng được mong đợi.
No (Adverb)
She said no to the invitation to the party.
Cô ấy nói không với lời mời tham dự bữa tiệc.
He received no support from his colleagues during the project.
Anh ấy không nhận được sự hỗ trợ nào từ các đồng nghiệp của mình trong suốt dự án.
They were left with no choice but to cancel the event.
Họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc hủy bỏ sự kiện.
Dạng trạng từ của No (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
No Không | - | - |
Họ từ
Từ "no" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không". Nó được sử dụng để phủ định câu hỏi hoặc ý kiến, thể hiện sự từ chối hay bác bỏ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này hầu như không có sự khác biệt về cách viết và phát âm, mặc dù trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh từ này hơn. Từ "no" cũng có thể được sử dụng làm danh từ chỉ sự từ chối, ví dụ trong cụm "a no from him".
Từ "no" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", có nghĩa là "không". Qua thời gian, từ này đã phát triển và trở thành một biểu thức xác nhận sự phủ định trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh. Về mặt ngữ nghĩa, "no" thể hiện sự từ chối, không đồng thuận hoặc bác bỏ một điều gì đó. Sự an toàn và phổ quát của từ này góp phần vào việc sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "no" là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để phản đối hoặc từ chối, trong khi trong phần Đọc và Viết, "no" có thể xuất hiện trong các văn bản lập luận hoặc khi lập danh sách. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự không đồng ý hoặc khẳng định sự vắng mặt, như trong các bảng khảo sát hoặc phản hồi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



