Bản dịch của từ Nobilitate trong tiếng Việt
Nobilitate

Nobilitate (Verb)
The king decided to nobilitate his loyal servant, John Smith, last year.
Nhà vua quyết định phong tước cho người hầu trung thành, John Smith, năm ngoái.
They do not nobilitate everyone who serves in the military.
Họ không phong tước cho tất cả những người phục vụ trong quân đội.
Will the president nobilitate any citizens for their community service?
Tổng thống có phong tước cho công dân nào vì dịch vụ cộng đồng không?
"Nobilitate" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "đem lại danh dự" hoặc "nâng cao địa vị xã hội". Trong tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng rộng rãi, và các hình thức của nó như "nobility" (nobility) được sử dụng để chỉ giới quý tộc hoặc sự cao quý. "Nobilitate" có thể được áp dụng trong ngữ cảnh lịch sử để thể hiện việc tăng cường quyền lực hoặc ảnh hưởng xã hội, tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, nó ít phổ biến và thường mang tính chất lâm ly hoặc hàn lâm.
Từ "nobilitate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "nobilis", có nghĩa là "đáng kính, quý tộc". "Nobilitate" vừa là danh từ, vừa là động từ, biểu thị quá trình hoặc hành động làm cho ai đó trở nên quý tộc hoặc nâng cao phẩm giá. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự công nhận và tôn vinh phẩm hạnh hoặc gia tộc. Ngày nay, ý nghĩa của "nobilitate" vẫn liên quan đến sự gia tăng của giá trị xã hội và phẩm hạnh cá nhân.
Từ "nobilitate" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật và văn chương, nó thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình nâng cao phẩm giá hoặc vị thế. Từ này thường xuất hiện trong các bài luận về xã hội học, lịch sử, và chính trị, nơi mà vấn đề về sự quý phái và danh vị xã hội được thảo luận. Do đó, sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ người học trong việc phân tích các văn bản phức tạp hơn.