Bản dịch của từ Ennoble trong tiếng Việt
Ennoble
Ennoble (Verb)
His philanthropic actions ennoble him in the eyes of society.
Các hành động từ thiện của anh ấy làm cho anh ấy trở nên cao quý trong mắt xã hội.
Volunteering at the local shelter helps ennoble the community spirit.
Tình thần cộng đồng được làm cao quý hơn thông qua việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
Charity events ennoble the participants by showcasing their altruism.
Các sự kiện từ thiện làm cho những người tham gia trở nên cao quý bằng cách trưng bày lòng nhân ái của họ.
The queen ennoble the knight for his bravery in battle.
Nữ hoàng phong hàm cho hiệp sĩ vì dũng cảm trong trận đánh.
The ceremony will ennoble the community leader with a prestigious award.
Buổi lễ sẽ phong hàm cho lãnh đạo cộng đồng với một giải thưởng danh giá.
His philanthropic actions ennoble him in the eyes of the public.
Các hành động nhân đạo của anh ấy làm cho anh ấy trở nên cao quý trong mắt công chúng.
Họ từ
Từ "ennoble" có nghĩa là nâng cao phẩm giá, làm cho trở nên cao quý hơn, thường được sử dụng trong bối cảnh biến đổi danh dự hoặc phẩm hạnh của một người hoặc một khái niệm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả hai dạng British và American English, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, chính tả hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người bản xứ có thể nhấn mạnh âm tiết khác nhau, nhưng điều này không ảnh hưởng đến nghĩa chung của từ.
Từ "ennoble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nobilis", có nghĩa là "có phẩm giá" hay "quý tộc". Trong quá trình phát triển, từ này đã trải qua các giai đoạn chuyển tiếp qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc nâng cao phẩm giá hay địa vị của một người, và hiện tại, "ennoble" được sử dụng để chỉ hành động tôn vinh hoặc làm cho ai đó có giá trị và phẩm hạnh hơn.
Từ "ennoble" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Viết và Nói khi thí sinh bàn luận về các chủ đề liên quan đến nâng cao giá trị, phẩm hạnh con người hoặc cải thiện xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương và triết học, để chỉ hành động làm cho người khác trở nên cao quý hơn thông qua giáo dục, đạo đức hoặc phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp