Bản dịch của từ Ennoble trong tiếng Việt

Ennoble

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ennoble (Verb)

ɛnnˈoʊbl
ɪnˈoʊbl
01

Cho mượn phẩm giá hoặc tính cách cao quý hơn.

Lend greater dignity or nobility of character to.

Ví dụ

His philanthropic actions ennoble him in the eyes of society.

Các hành động từ thiện của anh ấy làm cho anh ấy trở nên cao quý trong mắt xã hội.

Volunteering at the local shelter helps ennoble the community spirit.

Tình thần cộng đồng được làm cao quý hơn thông qua việc tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.

Charity events ennoble the participants by showcasing their altruism.

Các sự kiện từ thiện làm cho những người tham gia trở nên cao quý bằng cách trưng bày lòng nhân ái của họ.

02

Trao cho (ai đó) một cấp bậc hoặc danh hiệu cao quý.

Give someone a noble rank or title.

Ví dụ

The queen ennoble the knight for his bravery in battle.

Nữ hoàng phong hàm cho hiệp sĩ vì dũng cảm trong trận đánh.

The ceremony will ennoble the community leader with a prestigious award.

Buổi lễ sẽ phong hàm cho lãnh đạo cộng đồng với một giải thưởng danh giá.

His philanthropic actions ennoble him in the eyes of the public.

Các hành động nhân đạo của anh ấy làm cho anh ấy trở nên cao quý trong mắt công chúng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ennoble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ennoble

Không có idiom phù hợp