Bản dịch của từ Nobody home trong tiếng Việt

Nobody home

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nobody home (Idiom)

ˈnɑ.bə.diˈhoʊm
ˈnɑ.bə.diˈhoʊm
01

Một tình huống trong đó một người vắng mặt hoặc không có mặt, đặc biệt là khi họ cần thiết hoặc dự kiến sẽ có mặt.

A situation in which a person is absent or unavailable especially when they are needed or expected to be present.

Ví dụ

During the meeting, nobody home meant no one answered the questions.

Trong cuộc họp, không ai có mặt có nghĩa là không ai trả lời.

Nobody home at the party made it feel very empty and awkward.

Không ai có mặt tại bữa tiệc khiến nó cảm thấy rất trống rỗng và ngại ngùng.

Is it true that nobody home during the community event last week?

Có đúng là không ai có mặt trong sự kiện cộng đồng tuần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nobody home/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nobody home

Không có idiom phù hợp