Bản dịch của từ Noiseless trong tiếng Việt
Noiseless

Noiseless (Adjective)
The noiseless library allowed students to concentrate on their studies.
Thư viện không tiếng ồn giúp sinh viên tập trung vào việc học.
The party was not noiseless; loud music disturbed the neighbors.
Bữa tiệc không yên tĩnh; nhạc lớn làm phiền hàng xóm.
Is a noiseless environment essential for effective social interactions?
Môi trường không tiếng ồn có cần thiết cho các tương tác xã hội không?
Noiseless (Adverb)
The noiseless crowd listened to the speaker at the town hall meeting.
Đám đông không tiếng động lắng nghe diễn giả tại cuộc họp thị trấn.
The children were not noiseless during the social event last Saturday.
Bọn trẻ không im lặng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Is it possible to have a noiseless gathering in a busy city?
Liệu có thể tổ chức một buổi gặp gỡ không tiếng động ở thành phố nhộn nhịp không?
Họ từ
Từ "noiseless" có nghĩa là không phát ra âm thanh hoặc tiếng ồn, thường được sử dụng để chỉ một trạng thái yên tĩnh, im lặng. Trong tiếng Anh, "noiseless" có nghĩa tương đương ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về phát âm hay cách sử dụng. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả các thiết bị hoặc môi trường có khả năng hoạt động trong im lặng, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng.
Từ "noiseless" có nguồn gốc từ tiếng Latin "noxius", nghĩa là gây hại, kết hợp với hậu tố "-less", có nghĩa là không có. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thể hiện ý nghĩa không gây ra tiếng ồn. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh xu hướng tìm kiếm sự yên tĩnh và trạng thái không bị dị ứng từ các yếu tố âm thanh trong cuộc sống hiện đại.
Từ "noiseless" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở kỹ năng viết và nói, trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố môi trường hoặc các sản phẩm kỹ thuật. Trong các tài liệu khác, "noiseless" thường được sử dụng để chỉ sự yên tĩnh trong các không gian sống, hoặc đặc điểm của thiết bị như máy điều hòa không khí và máy tính. Việc dùng từ này thể hiện sự ưu việt trong thiết kế nhằm tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp