Bản dịch của từ Noiseless trong tiếng Việt

Noiseless

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Noiseless (Adjective)

nˈɔɪzlɪs
nˈɔɪzlɪs
01

Tạo ra hoặc có đặc điểm là ít hoặc không có tiếng ồn; yên tĩnh và không bị quấy rầy.

Making or characterized by little or no noise quiet and undisturbed.

Ví dụ

The noiseless library allowed students to concentrate on their studies.

Thư viện không tiếng ồn giúp sinh viên tập trung vào việc học.

The party was not noiseless; loud music disturbed the neighbors.

Bữa tiệc không yên tĩnh; nhạc lớn làm phiền hàng xóm.

Is a noiseless environment essential for effective social interactions?

Môi trường không tiếng ồn có cần thiết cho các tương tác xã hội không?

Noiseless (Adverb)

nˈɔɪzlɪs
nˈɔɪzlɪs
01

Không gây ồn ào; lặng lẽ hay âm thầm.

Without making noise quietly or silently.

Ví dụ

The noiseless crowd listened to the speaker at the town hall meeting.

Đám đông không tiếng động lắng nghe diễn giả tại cuộc họp thị trấn.

The children were not noiseless during the social event last Saturday.

Bọn trẻ không im lặng trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Is it possible to have a noiseless gathering in a busy city?

Liệu có thể tổ chức một buổi gặp gỡ không tiếng động ở thành phố nhộn nhịp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/noiseless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Noiseless

Không có idiom phù hợp