Bản dịch của từ Noises trong tiếng Việt
Noises

Noises (Noun)
Âm thanh, đặc biệt là khi chúng không mong muốn.
Sounds especially when they are unwanted.
Loud noises from traffic disrupt social gatherings in the city.
Tiếng ồn lớn từ giao thông làm gián đoạn các buổi tụ tập xã hội trong thành phố.
Social events should not have annoying noises that disturb conversations.
Các sự kiện xã hội không nên có tiếng ồn khó chịu làm rối loạn cuộc trò chuyện.
Are the noises from the construction site affecting your social life?
Những tiếng ồn từ công trường có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của bạn không?
Dạng danh từ của Noises (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Noise | Noises |
Noises (Noun Countable)
Một âm thanh có âm lượng cao và khó nghe.
A sound that is high in volume and unpleasant to hear.
Loud noises from the party disturbed my study time last night.
Tiếng ồn lớn từ bữa tiệc làm phiền thời gian học của tôi tối qua.
The city does not have many noises during the night.
Thành phố không có nhiều tiếng ồn vào ban đêm.
Are the noises from the construction site bothering you?
Có phải tiếng ồn từ công trường xây dựng đang làm phiền bạn không?
Họ từ
Từ "noises" là danh từ số nhiều của "noise", có nghĩa là âm thanh không mong muốn, ồn ào hoặc gây khó chịu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ âm thanh hỗn loạn trong đời sống hàng ngày, trong khi tiếng Anh Anh đôi khi để chỉ âm thanh trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như tiếng động một cách tổng quát. Mặc dù ý nghĩa cơ bản giống nhau, cách diễn đạt có thể khác biệt ở sắc thái sử dụng và cách nhấn âm trong ngữ cảnh phát âm.
Từ "noises" có nguồn gốc từ tiếng Latin "noxia", có nghĩa là "gây hại". Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "noyse", diễn tả sự ồn ào, khó chịu. Trong ngữ cảnh hiện đại, "noises" chỉ những âm thanh gây phiền nhiễu hoặc không mong muốn, phản ánh tính chất làm mất tập trung hoặc gây khó chịu trong môi trường sống hoặc làm việc. Sự chuyển đổi ý nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa âm thanh và sự gây hại cho tâm trí con người.
Từ "noises" xuất hiện với tần suất tương đối trong các kỹ năng thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề miêu tả âm thanh hoặc trải nghiệm trong môi trường. Trong phần đọc và viết, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả hoặc thảo luận về tác động của tiếng ồn đến sức khỏe và tâm lý con người. Trong ngữ cảnh chung, "noises" có thể xuất hiện trong đời sống hàng ngày, ví dụ như trong thảo luận về ô nhiễm âm thanh hoặc ảnh hưởng của tiếng ồn trong các thành phố đông đúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



