Bản dịch của từ Noisier trong tiếng Việt
Noisier

Noisier (Adjective)
The streets became noisier during the festival in downtown Chicago.
Các con phố trở nên ồn ào hơn trong lễ hội ở Chicago.
The children are not noisier than they were yesterday.
Những đứa trẻ không ồn ào hơn so với hôm qua.
Is the concert noisier than the previous one in 2022?
Buổi hòa nhạc có ồn ào hơn buổi trước vào năm 2022 không?
Dạng tính từ của Noisier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noisy Nhiễu | Noisier Ồn hơn | Noisiest Ồn ào nhất |
Noisier (Adverb)
The children played noisier than usual during the birthday party.
Những đứa trẻ chơi ồn ào hơn bình thường trong bữa tiệc sinh nhật.
The crowd did not cheer noisier at the concert last night.
Đám đông không cổ vũ ồn ào hơn tại buổi hòa nhạc tối qua.
Did the neighbors complain about the music being played noisier?
Có phải hàng xóm phàn nàn về âm nhạc được phát ồn ào không?
Họ từ
Từ "noisier" là dạng so sánh hơn của tính từ "noisy", có nghĩa là "ồn ào hơn". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả âm thanh lớn hơn mức bình thường. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này đều giống nhau về mặt hình thức và nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, chẳng hạn như giọng điệu hoặc sắc thái diễn đạt. "Noisier" thường được dùng trong các tình huống miêu tả sự gia tăng độ ồn trong môi trường sống hoặc trong các cuộc thảo luận về âm thanh.
Từ "noisier" bắt nguồn từ động từ Latin "nɔ̄́ scīre", có nghĩa là "biết" hay "nhận thức", nhưng qua thời gian, từ này đã phát triển theo hướng mô tả âm thanh lớn hơn, mơ hồ hơn. Tiếng Anh Trung Cổ đã hình thành từ "noise" từ tiếng Pháp cổ "noise", có nghĩa "tiếng ồn" hay "sự ồn ào". Sự chuyển từ nhận thức sang cảm nhận âm thanh đến nay hiểu đơn giản là "ồn ào hơn". Từ "noisier" hiện nay thể hiện sự gia tăng mức độ âm thanh, phù hợp với nghĩa gốc ban đầu của sự nhận thức tiếng ồn.
Từ "noisier" là dạng so sánh hơn của tính từ "noisy", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, khi thí sinh miêu tả âm thanh hoặc môi trường âm thanh. Tần suất sử dụng từ này trong bối cảnh đời sống hàng ngày thường liên quan đến việc mô tả những nơi ồn ào hơn, chẳng hạn như thành phố, quán bar, hoặc các sự kiện đông người. Sự phổ biến của nó cho thấy vai trò quan trọng trong việc diễn đạt cảm nhận về âm thanh trong giao tiếp và văn viết.