Bản dịch của từ Nomad trong tiếng Việt
Nomad
Noun [U/C]

Nomad(Noun)
nˈəʊmæd
ˈnoʊmæd
01
Một cá nhân sống lang thang không có chỗ ở cố định.
An individual who roams about without a fixed residence
Ví dụ
Ví dụ
Nomad

Một cá nhân sống lang thang không có chỗ ở cố định.
An individual who roams about without a fixed residence