Bản dịch của từ Nomad trong tiếng Việt

Nomad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nomad(Noun)

nˈəʊmæd
ˈnoʊmæd
01

Một cá nhân sống lang thang không có chỗ ở cố định.

An individual who roams about without a fixed residence

Ví dụ
02

Một người không ở lâu một chỗ, là một kẻ lang thang.

A person who does not stay long in the same place a wanderer

Ví dụ
03

Một thành viên của một dân tộc không có nơi cư trú cố định mà thường di chuyển từ chỗ này sang chỗ khác, thường là để tìm kiếm thức ăn, nước uống và đất chăn thả.

A member of a people having no permanent home but moving from place to place usually in search of food water and grazing land

Ví dụ