Bản dịch của từ Nominality trong tiếng Việt
Nominality

Nominality (Noun)
The nominality of the title does not reflect real power in society.
Tính danh nghĩa của danh hiệu không phản ánh quyền lực thực sự trong xã hội.
The group’s nominality was evident, lacking genuine influence or authority.
Tính danh nghĩa của nhóm rất rõ ràng, thiếu ảnh hưởng hoặc quyền lực thực sự.
Is the nominality of these positions just a formality in organizations?
Liệu tính danh nghĩa của những vị trí này chỉ là hình thức trong tổ chức?
Quan điểm cho rằng nhận thức về sự vật hoặc sự kiện bị chi phối bởi các từ dùng để mô tả chúng.
The view that the perception of things or facts is governed by the words used to describe them.
Nominality affects how we perceive social issues like poverty and inequality.
Tính danh nghĩa ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
The nominality of the term 'community' can lead to misunderstandings.
Tính danh nghĩa của thuật ngữ 'cộng đồng' có thể dẫn đến hiểu lầm.
How does nominality influence our understanding of social justice movements?
Tính danh nghĩa ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về các phong trào công bằng xã hội?
Thuật ngữ "nominality" đề cập đến tính chất của việc được đặt tên, mang tính biểu thị hoặc liên quan đến tên gọi. Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, "nominality" thường chỉ một quá trình mà các danh từ hoặc cụm danh từ hoạt động như chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng thuật ngữ này với nghĩa tương tự, nhưng tiếng Anh Anh có khuynh hướng sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh học thuật và triết học.
Từ "nominality" bắt nguồn từ tiếng Latinh "nominalis", có nghĩa là "thuộc về tên" (name). Với gốc từ "nomen", nghĩa là "tên", từ này phản ánh khái niệm về việc sử dụng tên để xác định một sự vật hoặc ý tưởng mà không có sự liên hệ cụ thể đến thực tế. Trong ngữ cảnh hiện tại, "nominality" chỉ sự tồn tại dưới dạng tên mà không có giá trị thực sự, nhấn mạnh vào sự khác biệt giữa tên gọi và bản chất thực sự của đối tượng.
Từ "nominality" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này không thường được sử dụng vì chủ đề thường liên quan đến các khía cạnh khác của ngôn ngữ. Trong Đọc và Viết, khái niệm liên quan đến danh nghĩa có thể thấy trong các văn bản học thuật, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế và xã hội học. Từ này thường xuất hiện để chỉ tình trạng hoặc giá trị tượng trưng trong nghiên cứu số liệu và phân tích.