Bản dịch của từ Nominality trong tiếng Việt

Nominality

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nominality (Noun)

nˌɑmənətlˈaɪə
nˌɑmənətlˈaɪə
01

Một điều hoặc điều kiện chỉ mang tính danh nghĩa.

A merely nominal thing or condition.

Ví dụ

The nominality of the title does not reflect real power in society.

Tính danh nghĩa của danh hiệu không phản ánh quyền lực thực sự trong xã hội.

The group’s nominality was evident, lacking genuine influence or authority.

Tính danh nghĩa của nhóm rất rõ ràng, thiếu ảnh hưởng hoặc quyền lực thực sự.

Is the nominality of these positions just a formality in organizations?

Liệu tính danh nghĩa của những vị trí này chỉ là hình thức trong tổ chức?

02

Quan điểm cho rằng nhận thức về sự vật hoặc sự kiện bị chi phối bởi các từ dùng để mô tả chúng.

The view that the perception of things or facts is governed by the words used to describe them.

Ví dụ

Nominality affects how we perceive social issues like poverty and inequality.

Tính danh nghĩa ảnh hưởng đến cách chúng ta nhận thức các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

The nominality of the term 'community' can lead to misunderstandings.

Tính danh nghĩa của thuật ngữ 'cộng đồng' có thể dẫn đến hiểu lầm.

How does nominality influence our understanding of social justice movements?

Tính danh nghĩa ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về các phong trào công bằng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nominality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nominality

Không có idiom phù hợp