Bản dịch của từ Nominates trong tiếng Việt
Nominates

Nominates (Verb)
Chính thức đề nghị ai đó cho một công việc hoặc vị trí.
Officially suggest someone for a job or position.
The committee nominates Sarah for the community leadership position this year.
Ủy ban đề cử Sarah cho vị trí lãnh đạo cộng đồng năm nay.
They do not nominate anyone for the social service award this month.
Họ không đề cử ai cho giải thưởng dịch vụ xã hội tháng này.
Who nominates candidates for the local government positions in our town?
Ai đề cử ứng viên cho các vị trí chính quyền địa phương trong thị trấn chúng ta?
Dạng động từ của Nominates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nominate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nominated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nominated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nominates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nominating |
Nominates (Noun Countable)
Một người đã chính thức được đề nghị cho một công việc hoặc vị trí.
A person who has been officially suggested for a job or position.
The committee nominates John for the community service award this year.
Ủy ban đề cử John cho giải thưởng phục vụ cộng đồng năm nay.
The school does not nominate students without strong leadership skills.
Trường không đề cử học sinh không có kỹ năng lãnh đạo tốt.
Who nominates candidates for the local government positions each election?
Ai đề cử ứng viên cho các vị trí chính quyền địa phương mỗi cuộc bầu cử?
Họ từ
Từ "nominates" là dạng động từ hiện tại, có nguồn gốc từ danh từ "nomination". Nghĩa của từ này là chỉ hành động đề cử ai đó cho một vị trí, chức vụ hoặc giải thưởng nào đó. Trong tiếng Anh, "nominates" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng hoặc hình thức giải thưởng tại từng quốc gia.
Từ "nominates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "nominare", có nghĩa là "đặt tên" hoặc "gọi tên". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và xã hội để chỉ hành động chỉ định ai đó cho một vị trí hoặc trách nhiệm. Ngày nay, "nominates" thường xuất hiện trong các quy trình bầu cử và chọn lựa, thể hiện rõ mối liên hệ giữa việc xác định danh tính và việc trao quyền lực trong một tổ chức hay cộng đồng.
Từ "nominates" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thảo luận về việc đề cử hoặc chọn lựa một người hay một cái gì đó cho một vị trí hoặc giải thưởng. Từ này cũng có mặt trong các bối cảnh khác như trong chính trị, điện ảnh, và các sự kiện trao giải, khi nói đến việc chọn lựa ứng cử viên. Sự phổ biến của từ này chứng tỏ tầm quan trọng của nó trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa.