Bản dịch của từ Nomophobia trong tiếng Việt
Nomophobia

Nomophobia (Noun)
Many teenagers experience nomophobia when their phones are not nearby.
Nhiều thanh thiếu niên cảm thấy lo lắng khi điện thoại không ở gần.
Not everyone suffers from nomophobia in today's digital world.
Không phải ai cũng bị lo lắng về việc không có điện thoại trong thế giới số hôm nay.
Is nomophobia common among college students in the United States?
Liệu lo lắng về điện thoại có phổ biến trong sinh viên đại học ở Mỹ không?
Khái niệm "nomophobia" được hình thành từ cụm từ "no mobile phone phobia", chỉ sự lo âu hoặc sợ hãi khi không có điện thoại di động hoặc không kết nối với mạng. Đây là một hiện tượng tâm lý đang gia tăng, đặc biệt trong thế giới công nghệ hiện đại. Mặc dù thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, nó chưa có phiên bản cụ thể trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, nhưng văn hóa và thói quen sử dụng điện thoại có thể ảnh hưởng đến mức độ nghiêm trọng của trạng thái này.
Từ "nomophobia" xuất phát từ cách ghép của hai phần: "nomo" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "không có", và "phobia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phobos", nghĩa là "nỗi sợ hãi". Thuật ngữ này được hình thành để mô tả nỗi lo lắng hay sợ hãi khi không có điện thoại di động hoặc không kết nối với mạng. Sự phát triển của công nghệ và sự phụ thuộc ngày càng tăng vào thiết bị di động đã dẫn đến khái niệm này trở nên phổ biến trong xã hội hiện đại.
Nomophobia, hay "nỗi lo sợ không có điện thoại", là một thuật ngữ mới gia nhập vào ngữ vựng trong bối cảnh xã hội số. Trong các thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, có thể thấy chủ yếu trong phần nghe và viết khi thảo luận về công nghệ và tâm lý xã hội. Ngoài ra, "nomophobia" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về hành vi người tiêu dùng và tâm lý học, phản ánh mối liên hệ ngày càng chặt chẽ giữa con người và thiết bị di động.