Bản dịch của từ Non-alphabetic trong tiếng Việt

Non-alphabetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-alphabetic (Adjective)

01

Không sử dụng bảng chữ cái.

Not using an alphabet.

Ví dụ

Non-alphabetic languages use characters other than letters.

Ngôn ngữ không chữ cái sử dụng ký tự khác chữ cái.

She struggled to learn a non-alphabetic script for her IELTS exam.

Cô ấy gặp khó khăn khi học một chữ cái không chữ cái cho kỳ thi IELTS của mình.

Do non-alphabetic writing systems affect IELTS test takers' performance negatively?

Hệ thống viết không chữ cái có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của người làm bài thi IELTS không?

02

Của một ký tự, ký hiệu, v.v.: không tạo thành một phần của bảng chữ cái.

Of a character symbol etc not forming part of an alphabet.

Ví dụ

Non-alphabetic characters can be confusing in IELTS writing tasks.

Ký tự không chữ cái có thể gây nhầm lẫn trong các bài viết IELTS.

Using non-alphabetic symbols may lead to lower scores in speaking tests.

Sử dụng các ký hiệu không chữ cái có thể dẫn đến điểm thấp trong các bài kiểm tra nói.

Are non-alphabetic elements allowed in official IELTS documents?

Các yếu tố không chữ cái có được phép trong các tài liệu chính thức của IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-alphabetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-alphabetic

Không có idiom phù hợp