Bản dịch của từ Non-alphabetic trong tiếng Việt
Non-alphabetic

Non-alphabetic (Adjective)
Không sử dụng bảng chữ cái.
Not using an alphabet.
Non-alphabetic languages use characters other than letters.
Ngôn ngữ không chữ cái sử dụng ký tự khác chữ cái.
She struggled to learn a non-alphabetic script for her IELTS exam.
Cô ấy gặp khó khăn khi học một chữ cái không chữ cái cho kỳ thi IELTS của mình.
Do non-alphabetic writing systems affect IELTS test takers' performance negatively?
Hệ thống viết không chữ cái có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của người làm bài thi IELTS không?
Non-alphabetic characters can be confusing in IELTS writing tasks.
Ký tự không chữ cái có thể gây nhầm lẫn trong các bài viết IELTS.
Using non-alphabetic symbols may lead to lower scores in speaking tests.
Sử dụng các ký hiệu không chữ cái có thể dẫn đến điểm thấp trong các bài kiểm tra nói.
Are non-alphabetic elements allowed in official IELTS documents?
Các yếu tố không chữ cái có được phép trong các tài liệu chính thức của IELTS không?
Từ "non-alphabetic" diễn tả một loại hình thức biểu đạt không sử dụng chữ cái của hệ thống chữ cái, thường liên quan đến các ký hiệu, hình ảnh hoặc ký tự không phải chữ. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các hệ thống viết như hình tượng hoặc ký hiệu, khác với chữ cái truyền thống. Hiện tại không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng từ này giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "non-alphabetic" được hình thành từ tiền tố Latin "non-", có nghĩa là "không", và "alphabetic", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "alphabētikos", liên quan đến hệ thống chữ cái. Trong lịch sử, "alphabetic" chỉ về các ký tự biểu thị âm thanh trong ngôn ngữ. Sự kết hợp giữa hai thành phần này dẫn đến nghĩa hiện tại, dùng để chỉ các hình thức không dựa trên chữ cái, như ký hiệu hoặc hình ảnh, trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và thông tin.
Từ "non-alphabetic" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề như ngôn ngữ và kỹ thuật số. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu ngôn ngữ và công nghệ thông tin để chỉ các hệ thống ký hiệu không thuộc bảng chữ cái, như số hoặc biểu tượng. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến các thảo luận về cách nhận diện và xử lý thông tin phi chữ viết.