Bản dịch của từ Non-alphabetic trong tiếng Việt
Non-alphabetic
Non-alphabetic (Adjective)
Không sử dụng bảng chữ cái.
Not using an alphabet.
Non-alphabetic languages use characters other than letters.
Ngôn ngữ không chữ cái sử dụng ký tự khác chữ cái.
She struggled to learn a non-alphabetic script for her IELTS exam.
Cô ấy gặp khó khăn khi học một chữ cái không chữ cái cho kỳ thi IELTS của mình.
Do non-alphabetic writing systems affect IELTS test takers' performance negatively?
Hệ thống viết không chữ cái có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của người làm bài thi IELTS không?
Non-alphabetic characters can be confusing in IELTS writing tasks.
Ký tự không chữ cái có thể gây nhầm lẫn trong các bài viết IELTS.
Using non-alphabetic symbols may lead to lower scores in speaking tests.
Sử dụng các ký hiệu không chữ cái có thể dẫn đến điểm thấp trong các bài kiểm tra nói.
Are non-alphabetic elements allowed in official IELTS documents?
Các yếu tố không chữ cái có được phép trong các tài liệu chính thức của IELTS không?