Bản dịch của từ Non believer trong tiếng Việt
Non believer

Non believer (Noun)
Một người không tin vào điều gì đó, đặc biệt là về mặt tôn giáo hoặc triết học.
A person who does not believe in something, especially in a religious or philosophical way.
The non believer refused to attend the church service.
Người không tin đã từ chối tham dự lễ thờ nhà thờ.
She is known in the community as a non believer.
Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người không tin.
The non believer questioned the existence of a higher power.
Người không tin đã đặt câu hỏi về sự tồn tại của một sức mạnh cao cấp.
Non believer (Adjective)
Không tin vào điều gì đó, đặc biệt là về mặt tôn giáo hoặc triết học.
Not believing in something, especially in a religious or philosophical way.
He was a non believer in traditional customs.
Anh ấy là người không tin vào phong tục truyền thống.
Her non believer attitude towards superstitions surprised many.
Thái độ không tin vào điều kiện của cô ấy làm ngạc nhiên nhiều người.
The non believer group rejected the religious ceremony.
Nhóm không tin vào nhóm từ chối nghi lễ tôn giáo.
"Non believer" là thuật ngữ chỉ những cá nhân không đồng ý hoặc không tin vào một tôn giáo, hệ tư tưởng hay những niềm tin phổ biến. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả những người không theo đức tin, không xác tín vào bất kỳ đức tin tôn giáo nào. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng cơ bản giống nhau nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ cảnh hoặc sắc thái văn hóa. "Non believer" thường mang sắc thái tiêu cực trong một số xã hội tôn giáo.
Từ "non believer" xuất phát từ tiền tố Latinh "non-", có nghĩa là "không", và từ "believer", từ động từ Latinh "credere", có nghĩa là "tin tưởng". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người không chấp nhận niềm tin tôn giáo hoặc không tin vào một tôn giáo cụ thể. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự đa dạng của niềm tin và giá trị trong xã hội hiện đại, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tự do tư tưởng và cá nhân trong việc hình thành niềm tin.
Từ "non believer" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về quan điểm và niềm tin cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo hoặc triết học, nhằm chỉ những cá nhân không chấp nhận một hệ tư tưởng hay đức tin cụ thể nào đó.