Bản dịch của từ Non believer trong tiếng Việt

Non believer

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non believer (Noun)

nˌɑnbəlˈivɚ
nˌɑnbəlˈivɚ
01

Một người không tin vào điều gì đó, đặc biệt là về mặt tôn giáo hoặc triết học.

A person who does not believe in something, especially in a religious or philosophical way.

Ví dụ

The non believer refused to attend the church service.

Người không tin đã từ chối tham dự lễ thờ nhà thờ.

She is known in the community as a non believer.

Cô ấy được biết đến trong cộng đồng là một người không tin.

The non believer questioned the existence of a higher power.

Người không tin đã đặt câu hỏi về sự tồn tại của một sức mạnh cao cấp.

Non believer (Adjective)

nˌɑnbəlˈivɚ
nˌɑnbəlˈivɚ
01

Không tin vào điều gì đó, đặc biệt là về mặt tôn giáo hoặc triết học.

Not believing in something, especially in a religious or philosophical way.

Ví dụ

He was a non believer in traditional customs.

Anh ấy là người không tin vào phong tục truyền thống.

Her non believer attitude towards superstitions surprised many.

Thái độ không tin vào điều kiện của cô ấy làm ngạc nhiên nhiều người.

The non believer group rejected the religious ceremony.

Nhóm không tin vào nhóm từ chối nghi lễ tôn giáo.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non believer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non believer

Không có idiom phù hợp