Bản dịch của từ Non-cash item trong tiếng Việt
Non-cash item

Non-cash item (Noun)
Một mục không liên quan đến bất kỳ giao dịch tiền mặt nào.
An item that does not involve any physical cash transaction.
Many donations are non-cash items like clothes and food.
Nhiều khoản quyên góp là hàng hóa không tiền mặt như quần áo và thực phẩm.
Non-cash items do not help local businesses directly.
Các mặt hàng không tiền mặt không giúp ích trực tiếp cho doanh nghiệp địa phương.
Are non-cash items accepted at the charity event next week?
Có chấp nhận hàng hóa không tiền mặt tại sự kiện từ thiện tuần tới không?
Many charities accept non-cash items like clothes and food donations.
Nhiều tổ chức từ thiện chấp nhận các mặt hàng không tiền mặt như quần áo và thực phẩm.
Non-cash items do not help the charity's immediate cash flow.
Các mặt hàng không tiền mặt không giúp dòng tiền ngay lập tức của tổ chức từ thiện.
Can you donate non-cash items to local shelters this weekend?
Bạn có thể quyên góp các mặt hàng không tiền mặt cho các nơi trú ẩn địa phương vào cuối tuần này không?
Ví dụ bao gồm khấu hao hoặc các khoản phải thu.
Examples include depreciation or accounts receivable.
Depreciation is a common non-cash item in financial statements.
Khấu hao là một mục không tiền mặt phổ biến trong báo cáo tài chính.
Many companies do not report non-cash items like accounts receivable.
Nhiều công ty không báo cáo các mục không tiền mặt như phải thu.
What are some examples of non-cash items in budgets?
Một số ví dụ về các mục không tiền mặt trong ngân sách là gì?