Bản dịch của từ Non-cash item trong tiếng Việt

Non-cash item

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-cash item(Noun)

nˈɑnkˈæʃ ˈaɪtəm
nˈɑnkˈæʃ ˈaɪtəm
01

Một mục không liên quan đến bất kỳ giao dịch tiền mặt nào.

An item that does not involve any physical cash transaction.

Ví dụ
02

Thường đề cập đến tài sản hoặc nghĩa vụ không có tác động tiền mặt trực tiếp trong ngắn hạn.

Typically refers to assets or liabilities that do not have a direct cash effect in the short term.

Ví dụ
03

Ví dụ bao gồm khấu hao hoặc các khoản phải thu.

Examples include depreciation or accounts receivable.

Ví dụ