Bản dịch của từ Non-churchgoing trong tiếng Việt
Non-churchgoing

Non-churchgoing (Adjective)
Many non-churchgoing people enjoy community events like the local fair.
Nhiều người không đi nhà thờ thích các sự kiện cộng đồng như hội chợ địa phương.
Non-churchgoing individuals do not participate in religious activities in town.
Những người không đi nhà thờ không tham gia các hoạt động tôn giáo ở thành phố.
Are non-churchgoing residents less engaged in community service projects?
Liệu những cư dân không đi nhà thờ có ít tham gia các dự án phục vụ cộng đồng hơn không?
Non-churchgoing (Noun)
Many young people are non-churchgoing in today's society.
Nhiều người trẻ tuổi không đi nhà thờ trong xã hội ngày nay.
Non-churchgoing individuals often seek community in other ways.
Những người không đi nhà thờ thường tìm kiếm cộng đồng theo cách khác.
Are non-churchgoing trends increasing among millennials in America?
Liệu xu hướng không đi nhà thờ có tăng lên trong giới millennials ở Mỹ không?
Từ "non-churchgoing" chỉ những người không tham gia các buổi thờ phượng tại nhà thờ hay không thuộc về bất kỳ tôn giáo nào có tổ chức. Từ này thường được sử dụng để mô tả thái độ hoặc lối sống không gắn bó với các hoạt động tôn giáo chính thức. Trong tiếng Anh British và American, từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, viết, hay nghĩa, nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận về tôn giáo và tâm linh ở các quốc gia phương Tây.
Từ "non-churchgoing" được hình thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không" và từ "churchgoing", kết hợp từ "church" (nhà thờ) và động từ "going". "Church" có nguồn gốc từ từ "cirice" trong tiếng Old English, có nghĩa là "nhà thờ". Trong ngữ cảnh hiện đại, "non-churchgoing" chỉ những người không tham gia các hoạt động tôn giáo trong nhà thờ, phản ánh sự thay đổi trong thói quen tín ngưỡng và ý thức của xã hội đương đại.
Từ "non-churchgoing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra này, từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sự tham gia tôn giáo hoặc sự thiếu quan tâm đến hoạt động tôn giáo. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội về niềm tin, văn hóa, và đặc biệt là trong các nghiên cứu về xu hướng tôn giáo trong xã hội hiện đại. Sự xuất hiện hạn chế của từ này trong IELTS có thể do tính chất chuyên biệt và ngữ cảnh sử dụng của nó.