Bản dịch của từ Non-contentious trong tiếng Việt

Non-contentious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-contentious (Adjective)

nɑnkntˈɛnʃəs
nɑnkntˈɛnʃəs
01

Không gây ra hoặc có khả năng gây tranh cãi.

Not causing or likely to cause an argument.

Ví dụ

The non-contentious debate focused on community safety in Springfield.

Cuộc tranh luận không gây tranh cãi tập trung vào an toàn cộng đồng ở Springfield.

The non-contentious issues were easily resolved without any arguments.

Các vấn đề không gây tranh cãi đã được giải quyết dễ dàng mà không có tranh cãi.

Are non-contentious topics better for social discussions in IELTS?

Có phải các chủ đề không gây tranh cãi tốt hơn cho các cuộc thảo luận xã hội trong IELTS không?

02

Không liên quan đến sự khác biệt giữa các bên tranh chấp.

Not involving differences between contending parties.

Ví dụ

The social policy was non-contentious among community leaders last year.

Chính sách xã hội không gây tranh cãi giữa các nhà lãnh đạo cộng đồng năm ngoái.

The proposal for new parks is not non-contentious in our discussions.

Đề xuất xây dựng công viên mới không phải là không gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.

Is the new housing plan considered non-contentious by the residents?

Kế hoạch nhà ở mới có được coi là không gây tranh cãi bởi cư dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-contentious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-contentious

Không có idiom phù hợp