Bản dịch của từ Non-contentious trong tiếng Việt
Non-contentious

Non-contentious (Adjective)
The non-contentious debate focused on community safety in Springfield.
Cuộc tranh luận không gây tranh cãi tập trung vào an toàn cộng đồng ở Springfield.
The non-contentious issues were easily resolved without any arguments.
Các vấn đề không gây tranh cãi đã được giải quyết dễ dàng mà không có tranh cãi.
Are non-contentious topics better for social discussions in IELTS?
Có phải các chủ đề không gây tranh cãi tốt hơn cho các cuộc thảo luận xã hội trong IELTS không?
Không liên quan đến sự khác biệt giữa các bên tranh chấp.
Not involving differences between contending parties.
The social policy was non-contentious among community leaders last year.
Chính sách xã hội không gây tranh cãi giữa các nhà lãnh đạo cộng đồng năm ngoái.
The proposal for new parks is not non-contentious in our discussions.
Đề xuất xây dựng công viên mới không phải là không gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.
Is the new housing plan considered non-contentious by the residents?
Kế hoạch nhà ở mới có được coi là không gây tranh cãi bởi cư dân không?
Từ "non-contentious" mô tả những vấn đề hoặc tình huống không gây tranh cãi hoặc mâu thuẫn. Trong tiếng Anh, "non-contentious" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ các chủ đề nhận được sự đồng thuận rộng rãi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết và cách phát âm, cho thấy tính phổ biến và sự nhất quán trong việc áp dụng.
Từ "non-contentious" được hình thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "không", và từ "contentious", bắt nguồn từ động từ Latin "contentio", có nghĩa là "tranh cãi" hay "xung đột". Sự kết hợp này phản ánh một khái niệm không chứa sự tranh cãi hay mâu thuẫn. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy việc sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc xã hội, nhằm chỉ những vấn đề không gây xung đột hoặc không tranh cãi.
Từ "non-contentious" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến thảo luận, tranh luận và pháp lý. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần đọc và phần nói, khi thí sinh phải thảo luận về các vấn đề không gây tranh cãi hoặc các chủ đề không có sự đồng thuận. Đối với các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong luật pháp hoặc chính sách để chỉ những vấn đề đồng thuận giữa các bên mà không phát sinh tranh chấp.