Bản dịch của từ Contending trong tiếng Việt
Contending
Contending (Verb)
Many groups are contending for social justice in the United States.
Nhiều nhóm đang cạnh tranh cho công bằng xã hội ở Hoa Kỳ.
Not all organizations are contending for equal rights in society.
Không phải tất cả các tổ chức đều cạnh tranh cho quyền bình đẳng trong xã hội.
Are local activists contending for better housing policies in the city?
Các nhà hoạt động địa phương có đang cạnh tranh cho chính sách nhà ở tốt hơn không?
Dạng động từ của Contending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contending |
Họ từ
Từ "contending" là dạng hiện tại của động từ "contend", mang nghĩa là tranh luận hoặc cạnh tranh với ai đó về một quan điểm, ý kiến hoặc vị trí. Trong tiếng Anh Anh, "contend" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Dù cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản, ý nghĩa cốt lõi vẫn giống nhau, thể hiện sự đấu tranh hoặc khẳng định trong một cuộc tranh luận hay cuộc thi.
Từ "contending" bắt nguồn từ động từ La Tinh "contendere", có nghĩa là "đấu tranh" hoặc "khẳng định". Được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "tendere" (duỗi, căng), từ này ban đầu chỉ sự đấu tranh hoặc cạnh tranh giữa các bên. Trong tiếng Anh hiện đại, "contending" thường được sử dụng để diễn tả việc tham gia vào cuộc tranh cãi hoặc khẳng định một quan điểm trong một cuộc tranh luận, điều này phản ánh sự phát triển ý nghĩa từ khái niệm cạnh tranh sang khía cạnh lý luận.
Từ "contending" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Speaking và Writing, nó thường được sử dụng trong các bài thảo luận, tranh luận hay đặt vấn đề đối lập. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong văn bản liên quan đến các chủ đề chính trị, xã hội hoặc học thuật, thường liên quan đến sự cạnh tranh hoặc xung đột quan điểm. Ngoài ra, "contending" cũng được sử dụng trong các lĩnh vực thể thao, pháp lý và phê bình văn học, biểu thị sự cạnh tranh hoặc thách thức trong các bối cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp