Bản dịch của từ Non-dedicated file server trong tiếng Việt
Non-dedicated file server

Non-dedicated file server (Phrase)
The community center uses a non-dedicated file server for various activities.
Trung tâm cộng đồng sử dụng một máy chủ tập tin không dành riêng cho nhiều hoạt động.
The charity organization relies on a non-dedicated file server for their operations.
Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào một máy chủ tập tin không dành riêng cho các hoạt động của họ.
The school library benefits from a non-dedicated file server for book cataloging.
Thư viện trường học được lợi ích từ một máy chủ tập tin không dành riêng cho việc phân loại sách.
Máy chủ tệp không chuyên dụng (non-dedicated file server) là một loại máy chủ được thiết lập để lưu trữ và chia sẻ dữ liệu mà không chỉ phục vụ một chức năng cụ thể. Thay vào đó, nó có thể thực hiện nhiều tác vụ khác như hosting ứng dụng hoặc quản lý cơ sở dữ liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một máy chủ phục vụ đa mục đích, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến vai trò quản lý tệp chính yếu hơn.
Thuật ngữ "non-dedicated file server" xuất phát từ "non-" có nguồn gốc từ Latin "non" nghĩa là "không" và "dedicated" từ "dedicare" trong tiếng Latin, nghĩa là "hiến dâng". Lịch sử phát triển từ khái niệm máy chủ dành riêng (dedicated server) sang máy chủ không dành riêng (non-dedicated server) thể hiện sự linh hoạt trong quản lý tài nguyên mạng. Ngày nay, "non-dedicated file server" chỉ những máy chủ chia sẻ tài nguyên cho nhiều người dùng, phù hợp trong các môi trường có ngân sách hạn chế hoặc yêu cầu cao về sự tương tác và chia sẻ dữ liệu.
Thuật ngữ "non-dedicated file server" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh của bài thi, từ này chủ yếu liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý hệ thống máy tính, thường được sử dụng khi thảo luận về kiến trúc mạng hoặc phân bổ tài nguyên. Trong các tình huống thực tế, nó thường được đề cập khi so sánh với "dedicated file server", nhấn mạnh tính linh hoạt và chi phí giảm cho một hệ thống không chỉ phục vụ riêng cho lưu trữ dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp