Bản dịch của từ Non-dedicated file server trong tiếng Việt

Non-dedicated file server

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-dedicated file server (Phrase)

nˌɑndəvˈɛtfəksɨtɚ
nˌɑndəvˈɛtfəksɨtɚ
01

Một loại máy chủ không được sử dụng riêng cho một mục đích duy nhất mà cho nhiều chức năng hoặc nhiệm vụ.

A type of server that is not exclusively used for a single purpose but rather for multiple functions or tasks.

Ví dụ

The community center uses a non-dedicated file server for various activities.

Trung tâm cộng đồng sử dụng một máy chủ tập tin không dành riêng cho nhiều hoạt động.

The charity organization relies on a non-dedicated file server for their operations.

Tổ chức từ thiện phụ thuộc vào một máy chủ tập tin không dành riêng cho các hoạt động của họ.

The school library benefits from a non-dedicated file server for book cataloging.

Thư viện trường học được lợi ích từ một máy chủ tập tin không dành riêng cho việc phân loại sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-dedicated file server/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-dedicated file server

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.