Bản dịch của từ Non efficient trong tiếng Việt

Non efficient

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non efficient (Adjective)

nˌɑnfɨsˈɪntɨtʃ
nˌɑnfɨsˈɪntɨtʃ
01

Không đạt năng suất tối đa; lãng phí hoặc không hiệu quả.

Not achieving maximum productivity; wasteful or ineffective.

Ví dụ

The non efficient use of resources led to budget deficits.

Việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả dẫn đến thâm hụt ngân sách.

The non efficient public transportation system caused delays and inconvenience.

Hệ thống giao thông công cộng không hiệu quả gây ra sự chậm trễ và bất tiện.

The non efficient distribution of aid resulted in unequal access to help.

Việc phân phối viện trợ không hiệu quả dẫn đến việc truy cập viện trợ không đồng đều.

Non efficient (Adverb)

nˌɑnfɨsˈɪntɨtʃ
nˌɑnfɨsˈɪntɨtʃ
01

Theo cách không đạt được năng suất tối đa; lãng phí hoặc không hiệu quả.

In a way that is not achieving maximum productivity; wastefully or ineffectively.

Ví dụ

The charity event was non efficiently organized, causing delays.

Sự kiện từ thiện được tổ chức không hiệu quả, gây ra sự chậm trễ.

The social program ran non efficiently due to poor planning.

Chương trình xã hội diễn ra không hiệu quả do kế hoạch kém cỏi.

The non efficiently distributed resources led to unequal support for communities.

Việc phân phối tài nguyên không hiệu quả dẫn đến sự hỗ trợ không đồng đều cho cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non efficient cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non efficient

Không có idiom phù hợp