Bản dịch của từ Non existence trong tiếng Việt
Non existence
Non existence (Noun)
The non existence of unicorns has been widely accepted.
Sự không tồn tại của kỳ lân đã được chấp nhận rộng rãi.
She often worries about the non existence of true love.
Cô ấy thường lo lắng về sự không tồn tại của tình yêu đích thực.
The non existence of ghosts is a common belief in society.
Sự không tồn tại của ma quỷ là một niềm tin phổ biến trong xã hội.
The non existence of poverty is the goal of many charities.
Sự không tồn tại của nghèo đó là mục tiêu của nhiều tổ chức từ thiện.
She believed in the non existence of discrimination in the workplace.
Cô ấy tin vào sự không tồn tại của sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc.
The report highlighted the non existence of proper healthcare facilities.
Báo cáo nhấn mạnh về sự không tồn tại của các cơ sở chăm sóc sức khỏe đúng đắn.
"Non existence" (phi hiện hữu) đề cập đến trạng thái không tồn tại hoặc thiếu sự hiện diện của một đối tượng, khái niệm hoặc thực thể nào đó. Từ này thường được sử dụng trong triết học, khoa học và ngôn ngữ học để mô tả sự vắng mặt hoặc không có của một thực thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, cả về phát âm lẫn cách viết. Sự sử dụng của "non existence" trong cả hai biến thể đều mang ý nghĩa tương đồng và phổ biến trong văn cảnh học thuật.
Từ "nonexistence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "non-" mang nghĩa "không" và "existantia" nghĩa là "sự tồn tại". Cấu trúc này phản ánh khái niệm về sự vắng mặt hoặc không có mặt của một thực thể nào đó. Lịch sử phát triển của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, được sử dụng để diễn tả trạng thái không tồn tại. Hiện nay, "nonexistence" được dùng rộng rãi trong triết học và ngữ nghĩa học để chỉ một thực thể hoặc khái niệm không hiện hữu.
Từ "non existence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến triết học, tâm lý học hoặc nghiên cứu khoa học. Trong thực tế, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự không tồn tại của một khái niệm, sự vật hay hiện tượng nào đó, thường trong các cuộc thảo luận về tồn tại và không tồn tại, hoặc để chỉ sự thiếu hụt thông tin trong nghiên cứu.