Bản dịch của từ Non-farm trong tiếng Việt

Non-farm

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-farm (Noun)

nˈɑnfˈɑɹm
nˈɑnfˈɑɹm
01

Trang trại không tham gia sản xuất nông nghiệp.

A farm which is not involved in agricultural production.

Ví dụ

Many non-farm businesses boost the local economy in Springfield.

Nhiều doanh nghiệp không phải nông trại thúc đẩy kinh tế địa phương ở Springfield.

Non-farm jobs do not rely on agriculture for income.

Công việc không phải nông trại không phụ thuộc vào nông nghiệp để có thu nhập.

Are non-farm activities important for community development in your area?

Các hoạt động không phải nông trại có quan trọng cho phát triển cộng đồng ở khu vực của bạn không?

Non-farm (Adjective)

nˈɑnfˈɑɹm
nˈɑnfˈɑɹm
01

Liên quan đến các hoạt động hoặc doanh nghiệp không thuộc lĩnh vực nông nghiệp hoặc nông nghiệp.

Relating to activities or businesses that are not part of farming or agriculture.

Ví dụ

Many non-farm activities boost local economies in small towns like Chester.

Nhiều hoạt động không liên quan đến nông nghiệp thúc đẩy kinh tế địa phương ở Chester.

Non-farm jobs did not increase during the last economic downturn.

Công việc không liên quan đến nông nghiệp đã không tăng trong thời kỳ suy thoái kinh tế vừa qua.

Are non-farm businesses essential for community development in rural areas?

Các doanh nghiệp không liên quan đến nông nghiệp có cần thiết cho phát triển cộng đồng ở nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non-farm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-farm

Không có idiom phù hợp