Bản dịch của từ Non-fiction trong tiếng Việt
Non-fiction

Non-fiction (Noun)
Non-fiction books like 'Educated' provide real-life stories and facts.
Sách phi hư cấu như 'Educated' cung cấp những câu chuyện và sự kiện có thật trong đời sống.
Reading non-fiction articles about history helps understand societal developments.
Đọc các bài báo phi hư cấu về lịch sử giúp hiểu rõ sự phát triển của xã hội.
Documentaries are a popular form of non-fiction media for entertainment.
Phim tài liệu là một hình thức truyền thông phi hư cấu phổ biến để giải trí.
Dạng danh từ của Non-fiction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Non-fiction | - |
Từ "non-fiction" chỉ các tác phẩm văn học có nội dung dựa trên sự thật, thực tế và tài liệu, trái ngược với văn học hư cấu. Các tác phẩm phi hư cấu bao gồm tiểu sử, báo cáo, nhật ký và tác phẩm khoa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "non-fiction" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, các tác phẩm phi hư cấu thường được yêu cầu biết nguồn thông tin và chứng cứ cụ thể.
Từ "non-fiction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bao gồm từ "non" có nghĩa là "không" và "fictio" có nghĩa là "sự hư cấu" hoặc "sự tạo ra". Từ này xuất hiện từ thế kỷ 20 để chỉ những tác phẩm văn học không phải hư cấu, bao gồm tiểu sử, tài liệu, và báo chí. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh nhu cầu nghiên cứu và tìm hiểu thực tế, trong khi định nghĩa lại giới hạn giữa văn học hư cấu và không hư cấu trong văn hóa đọc ngày nay.
Từ "non-fiction" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi thường có các tài liệu và bài nói liên quan đến chủ đề thực tế. Trong ngữ cảnh giáo dục, từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các tác phẩm phi hư cấu và hư cấu, hay trong thảo luận về thể loại sách, nghiên cứu và tài liệu học thuật. Từ này còn được áp dụng trong các hội thảo, nghiên cứu và bài viết giới thiệu, nơi nhấn mạnh tính chính xác và tính thực tiễn của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
