Bản dịch của từ Non-locality trong tiếng Việt
Non-locality

Non-locality (Noun)
Non-locality affects how we understand social interactions in modern societies.
Tính không địa phương ảnh hưởng đến cách chúng ta hiểu các tương tác xã hội.
Non-locality does not apply to traditional social structures like families.
Tính không địa phương không áp dụng cho các cấu trúc xã hội truyền thống như gia đình.
Does non-locality influence the way communities connect in the digital age?
Tính không địa phương có ảnh hưởng đến cách các cộng đồng kết nối trong thời đại số không?
Khái niệm "non-locality" xuất phát từ lý thuyết vật lý lượng tử, ám chỉ hiện tượng mà các phần tử có thể tương tác với nhau một cách tức thời, bất chấp khoảng cách. Trong ngữ cảnh triết học và khoa học xã hội, nó cũng có thể được hiểu như một khái niệm về sự không phụ thuộc vào vị trí địa lý trong các tương tác xã hội hay kinh tế. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau đôi chút trong bối cảnh ứng dụng cụ thể.
Từ "non-locality" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "non-" có nghĩa là "không" và từ "localis" có nghĩa là "cục bộ". Từ này lần đầu xuất hiện trong ngữ cảnh vật lý lượng tử để miêu tả hiện tượng mà trạng thái của một hệ thống lượng tử có thể ảnh hưởng đến nhau mà không cần sự tiếp xúc trực tiếp trong không gian. Sự phát triển này phản ánh một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu về mối quan hệ giữa không gian, thời gian và các thuộc tính của vật chất trong vũ trụ.
Từ "non-locality" xuất hiện ít trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking, nơi chủ yếu tập trung vào giao tiếp hàng ngày và chủ đề quen thuộc. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong Writing và Reading, nhất là trong các bài viết liên quan đến vật lý lượng tử hoặc triết học. Trong các ngữ cảnh khác, "non-locality" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng không gian liên kết trong vật lý, đặc biệt khi thảo luận về sự tương tác của các phần tử ở khoảng cách lớn, trải nghiệm trong các nghiên cứu khoa học hay triết lý tiên tiến.