Bản dịch của từ Quantum trong tiếng Việt
Quantum
Quantum (Noun)
The court awarded her a quantum of $10,000 in damages.
Tòa án đã trao cho cô ấy một lượng $10,000 tiền bồi thường.
The insurance company paid the quantum stipulated in the policy.
Công ty bảo hiểm đã trả số tiền quy định trong hợp đồng.
The quantum of compensation for the victims was carefully calculated.
Lượng tiền bồi thường cho các nạn nhân đã được tính toán cẩn thận.
The quantum of happiness in the community is immeasurable.
Lượng lớn hạnh phúc trong cộng đồng không đo được.
The quantum of donations for the charity event exceeded expectations.
Số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện vượt xa mong đợi.
The quantum of support from volunteers made a significant impact.
Sự hỗ trợ từ các tình nguyện viên tạo ra tác động đáng kể.
Dạng danh từ của Quantum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quantum | Quanta |
Họ từ
Từ "quantum" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "một lượng". Trong vật lý, thuật ngữ này thường chỉ số lượng tối thiểu của một thuộc tính vật lý có thể xảy ra trong các quá trình lượng tử, như photon trong ánh sáng. Trong tiếng Anh, hình thức "quantum" không có sự phân biệt kiểu Anh và kiểu Mỹ, nhưng được sử dụng phổ biến trong các ngành khoa học như vật lý, hóa học và công nghệ. Từ này có thể xuất hiện trong các cụm từ như "quantum mechanics" (cơ học lượng tử) hoặc "quantum leap" (bước nhảy lượng tử).
Từ "quantum" xuất phát từ tiếng Latin "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu". Trong ngữ cảnh vật lý, thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 20 để chỉ một lượng nguyên tử nhỏ nhất mà một hệ thống có thể trao đổi năng lượng, dẫn đến khái niệm cơ học lượng tử. Hiện nay, "quantum" không chỉ áp dụng trong vật lý mà còn lan rộng ra các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin, thường để diễn tả những bước thay đổi đột phá hoặc sự chuyển giao thông tin ở quy mô vi mô.
Từ "quantum" có tần suất xuất hiện vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh học thuật, "quantum" thường được sử dụng để chỉ các khái niệm trong vật lý lượng tử hoặc công nghệ nano. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về những tiến bộ trong lĩnh vực điện tử và máy tính. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các chủ đề diễn giải phức tạp, mang tính chất chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp