Bản dịch của từ Quantum trong tiếng Việt

Quantum

Noun [U/C]

Quantum (Noun)

kwˈɑnəm
kwˈɑntəm
01

Một số tiền được yêu cầu hoặc được phép, đặc biệt là số tiền phải trả hợp pháp để bồi thường thiệt hại.

A required or allowed amount, especially an amount of money legally payable in damages.

Ví dụ

The court awarded her a quantum of $10,000 in damages.

Tòa án đã trao cho cô ấy một lượng $10,000 tiền bồi thường.

The insurance company paid the quantum stipulated in the policy.

Công ty bảo hiểm đã trả số tiền quy định trong hợp đồng.

The quantum of compensation for the victims was carefully calculated.

Lượng tiền bồi thường cho các nạn nhân đã được tính toán cẩn thận.

02

Một lượng năng lượng riêng biệt có độ lớn tỷ lệ với tần số của bức xạ mà nó đại diện.

A discrete quantity of energy proportional in magnitude to the frequency of the radiation it represents.

Ví dụ

The quantum of happiness in the community is immeasurable.

Lượng lớn hạnh phúc trong cộng đồng không đo được.

The quantum of donations for the charity event exceeded expectations.

Số tiền quyên góp cho sự kiện từ thiện vượt xa mong đợi.

The quantum of support from volunteers made a significant impact.

Sự hỗ trợ từ các tình nguyện viên tạo ra tác động đáng kể.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantum

Không có idiom phù hợp