Bản dịch của từ Non member trong tiếng Việt
Non member

Non member (Noun)
Một người không thuộc về một tổ chức hoặc nhóm.
A person who does not belong to an organization or group.
The club meeting is only for members, not non members.
Cuộc họp câu lạc bộ chỉ dành cho thành viên, không phải thành viên.
Non members are not eligible to vote in the community election.
Không phải thành viên không đủ điều kiện bỏ phiếu trong cuộc bầu cử cộng đồng.
The event is open to non members for a limited time.
Sự kiện dành cho những người không phải thành viên trong một thời gian giới hạn.
Non member (Adjective)
Không thuộc về một nhóm hoặc tổ chức cụ thể.
Not belonging to a particular group or organization.
The non-member guests were not allowed access to the exclusive club.
Những vị khách không phải là thành viên không được phép vào câu lạc bộ độc quyền.
She felt like a non-member in the tight-knit community.
Cô ấy cảm thấy mình như một người không phải là thành viên trong một cộng đồng gắn bó.
The non-member participants were not eligible for the group discount.
Những người tham gia không phải là thành viên không đủ điều kiện để được giảm giá theo nhóm.
Từ "non-member" là danh từ chỉ những cá nhân không thuộc về một tổ chức, hội nhóm hoặc cộng đồng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các thành viên và những người không phải là thành viên của một tổ chức nhất định. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này như nhau với ngữ nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào hệ thống tổ chức từng quốc gia.
Từ "non member" được cấu thành từ hai phần: "non-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "non", có nghĩa là "không", và "member", bắt nguồn từ từ Latinh "membrum", nghĩa là "thành viên" hay "phần". Kết hợp lại, "non member" biểu thị người hoặc đối tượng không thuộc về một nhóm hay tổ chức nào đó. Khái niệm này đã tồn tại từ lâu, phản ánh tình huống không được công nhận hay không có sự tham gia trong môi trường chung.
Thuật ngữ "non member" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến việc miêu tả tình trạng hội viên hoặc sự tham gia. Trong các báo cáo, tài liệu về chính sách hoặc các tổ chức, thuật ngữ này thường được sử dụng để phân loại những cá nhân không thuộc về một nhóm hoặc một tổ chức cụ thể. Do đó, "non member" thường thấy trong các cuộc thảo luận về quyền lợi, nghĩa vụ hoặc các vấn đề liên quan đến sự tham gia cộng đồng.