Bản dịch của từ Non member trong tiếng Việt

Non member

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non member (Noun)

nɑnmˈɛmbɚ
nɑnmˈɛmbɚ
01

Một người không thuộc về một tổ chức hoặc nhóm.

A person who does not belong to an organization or group.

Ví dụ

The club meeting is only for members, not non members.

Cuộc họp câu lạc bộ chỉ dành cho thành viên, không phải thành viên.

Non members are not eligible to vote in the community election.

Không phải thành viên không đủ điều kiện bỏ phiếu trong cuộc bầu cử cộng đồng.

The event is open to non members for a limited time.

Sự kiện dành cho những người không phải thành viên trong một thời gian giới hạn.

Non member (Adjective)

nɑnmˈɛmbɚ
nɑnmˈɛmbɚ
01

Không thuộc về một nhóm hoặc tổ chức cụ thể.

Not belonging to a particular group or organization.

Ví dụ

The non-member guests were not allowed access to the exclusive club.

Những vị khách không phải là thành viên không được phép vào câu lạc bộ độc quyền.

She felt like a non-member in the tight-knit community.

Cô ấy cảm thấy mình như một người không phải là thành viên trong một cộng đồng gắn bó.

The non-member participants were not eligible for the group discount.

Những người tham gia không phải là thành viên không đủ điều kiện để được giảm giá theo nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non member/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non member

Không có idiom phù hợp