Bản dịch của từ Non recoil trong tiếng Việt

Non recoil

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non recoil (Noun)

nˈɑnɹəkjˌul
nˈɑnɹəkjˌul
01

Hành động không giật lại, hoặc chống lại chuyển động lùi hoặc lực.

The act of not recoil, or resisting backward movement or force.

Ví dụ

Her non-recoil attitude towards criticism impressed everyone at the meeting.

Thái độ không rút lui của cô ấy trước chỉ trích đã gây ấn tượng cho mọi người trong cuộc họp.

The non-recoil of the community in the face of adversity showed their resilience.

Sự không rút lui của cộng đồng trước khó khăn đã thể hiện sự kiên cường của họ.

The non-recoil of the organization in supporting the cause boosted morale.

Sự không rút lui của tổ chức trong việc ủng hộ nguyên tác đã tăng cường tinh thần.

Non recoil (Verb)

nˈɑnɹəkjˌul
nˈɑnɹəkjˌul
01

Không giật lại, hoặc chống lại chuyển động lùi hoặc lực.

To not recoil, or resist backward movement or force.

Ví dụ

She non recoiled from the challenging social issues.

Cô ấy không rút lại khỏi các vấn đề xã hội thách thức.

The organization non recoils against discrimination in the community.

Tổ chức không chống lại sự phân biệt đối xử trong cộng đồng.

He non recoiled when asked to address the social injustice.

Anh ấy không rút lại khi được yêu cầu giải quyết vấn đề bất công xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/non recoil/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non recoil

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.