Bản dịch của từ Non-reduction trong tiếng Việt

Non-reduction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Non-reduction (Noun)

01

Không giảm; (sinh học tế bào) thiếu sự giảm số lượng nhiễm sắc thể trong quá trình giảm phân do bệnh ameiosis.

Absence of reduction cell biology a lack of reduction in the number of chromosomes during meiosis as a result of ameiosis.

Ví dụ

Non-reduction causes chromosome numbers to remain unchanged during meiosis.

Sự không giảm làm cho số lượng nhiễm sắc thể không thay đổi trong giảm phân.

Non-reduction does not happen in normal meiosis processes.

Sự không giảm không xảy ra trong các quá trình giảm phân bình thường.

Does non-reduction affect genetic diversity in social species like bees?

Sự không giảm có ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền trong các loài xã hội như ong không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Non-reduction cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Non-reduction

Không có idiom phù hợp