Bản dịch của từ Non-reduction trong tiếng Việt
Non-reduction

Non-reduction (Noun)
Non-reduction causes chromosome numbers to remain unchanged during meiosis.
Sự không giảm làm cho số lượng nhiễm sắc thể không thay đổi trong giảm phân.
Non-reduction does not happen in normal meiosis processes.
Sự không giảm không xảy ra trong các quá trình giảm phân bình thường.
Does non-reduction affect genetic diversity in social species like bees?
Sự không giảm có ảnh hưởng đến sự đa dạng di truyền trong các loài xã hội như ong không?
"Non-reduction" là một thuật ngữ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, ngữ nghĩa và chính sách kinh tế, biểu thị sự không giảm sút hoặc không thu hẹp về kích thước, giá trị hay phạm vi. Trong ngữ nghĩa, "non-reduction" có thể được hiểu là việc duy trì đầy đủ ý nghĩa mà không có sự giản lược. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh British và American; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành cụ thể.
Từ "non-reduction" được cấu thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" và danh từ "reduction" bắt nguồn từ từ "reductio", cũng trong tiếng Latin, có nghĩa là "sự thu nhỏ, giảm bớt". Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực khoa học và toán học để chỉ trạng thái không bị giảm hoặc không bị cắt giảm. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng khái niệm hiện tại của nó, nhấn mạnh tính chất toàn vẹn và không bị thay đổi của một đối tượng hay giá trị nào đó.
Khái niệm "non-reduction" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn về kinh tế, tài chính hoặc khoa học tự nhiên, miêu tả quá trình hoặc trạng thái không giảm thiểu hay duy trì mức độ nguyên vẹn. Trong đời sống hàng ngày, "non-reduction" có thể được nhắc đến trong bối cảnh bảo vệ môi trường hoặc duy trì chất lượng sản phẩm.